Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Assan Ceesay) 2 | |
Assan Ceesay (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 27 | |
Ibrahima N'diaye (Kiến tạo: Ardon Jasari) 38 | |
Samuele Campo (Kiến tạo: Asumah Abubakar-Ankra) 45 | |
Filip Ugrinic (Kiến tạo: Samuele Campo) 55 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano) 60 | |
Stephan Seiler (Thay: Blerim Dzemaili) 60 | |
Marko Kvasina (Thay: Dejan Sorgic) 64 | |
Marvin Schulz (Thay: Samuele Campo) 64 | |
Filip Ugrinic 69 | |
Varol Tasar (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 74 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Ibrahima N'diaye) 74 | |
Blaz Kramer (Thay: Assan Ceesay) 75 | |
Fabian Rohner (Thay: Fidan Aliti) 75 | |
Lorik Emini (Thay: Filip Ugrinic) 82 | |
Ante Coric (Thay: Ousmane Doumbia) 82 |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Luzern
số liệu thống kê
Zuerich
Luzern
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs Luzern
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Ousmane Doumbia (20), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Aiyegun Tosin (15), Assan Ceesay (9)
Luzern (4-2-3-1): Marius Muller (32), Mohamed Drager (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Filip Ugrinic (19), Ardon Jashari (30), Ibrahima Ndiaye (7), Samuele Campo (10), Asumah Abubakar (21), Dejan Sorgic (9)
Zuerich
3-4-1-2
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
19
Nikola Boranijasevic
21
Blerim Dzemaili
20
Ousmane Doumbia
3
Adrian Guerrero
10
Antonio Marchesano
15
Aiyegun Tosin
9
Assan Ceesay
9
Dejan Sorgic
21
Asumah Abubakar
10
Samuele Campo
7
Ibrahima Ndiaye
30
Ardon Jashari
19
Filip Ugrinic
13
Martin Frydek
5
Denis Simani
46
Marco Burch
2
Mohamed Drager
32
Marius Muller
Luzern
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi | 64’ | Samuele Campo Marvin Schulz |
60’ | Blerim Dzemaili Stephan Seiler | 64’ | Dejan Sorgic Marko Kvasina |
75’ | Assan Ceesay Blaz Kramer | 74’ | Ibrahima N'diaye Pascal Schurpf |
75’ | Fidan Aliti Fabian Rohner | 74’ | Asumah Abubakar-Ankra Varol Tasar |
82’ | Ousmane Doumbia Ante Coric | 82’ | Filip Ugrinic Lorik Emini |
Cầu thủ dự bị | |||
Blaz Kramer | Marvin Schulz | ||
Fabian Rohner | Pascal Schurpf | ||
Marc Hornschuh | Silvan Sidler | ||
Bledian Krasniqi | Simon Grether | ||
Zivko Kostadinovic | Vaso Vasic | ||
Ante Coric | Varol Tasar | ||
Karol Mets | Lorik Emini | ||
Stephan Seiler | Marko Kvasina | ||
Akaki Gogia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại