![]() (Pen) Antonio Marchesano 8 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 16 | |
![]() Noah Katterbach 21 | |
![]() Fabian Frei 29 | |
![]() Valentin Stocker (Kiến tạo: Noah Katterbach) 38 | |
![]() Fidan Aliti 63 | |
![]() Michael Lang 64 | |
![]() Ante Coric (Thay: Antonio Marchesano) 69 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Aiyegun Tosin) 69 | |
![]() Matias Palacios (Thay: Darian Males) 70 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Dan Ndoye) 70 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 78 | |
![]() Sebastiano Esposito (Thay: Valentin Stocker) 81 | |
![]() Pajtim Kasami (Thay: Fabian Frei) 81 | |
![]() Karol Mets (Thay: Blerim Dzemaili) 83 | |
![]() Ante Coric 85 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 88 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Ousmane Doumbia) 90 | |
![]() Michael Lang (Kiến tạo: Sebastiano Esposito) 90+1' | |
![]() Nikola Boranijasevic (Kiến tạo: Blaz Kramer) 90+5' |
Thống kê trận đấu Zuerich vs FC Basel
số liệu thống kê

Zuerich

FC Basel
19 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs FC Basel
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Antonio Marchesano (10), Adrian Guerrero (3), Blaz Kramer (18), Aiyegun Tosin (15)
FC Basel (4-1-2-1-2): Heinz Lindner (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Strahinja Pavlovic (15), Noah Katterbach (3), Fabian Frei (20), Valentin Stocker (14), Liam Millar (17), Darian Males (19), Dan Ndoye (27), Adam Szalai (11)

Zuerich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
21
Blerim Dzemaili
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
18
Blaz Kramer
15
Aiyegun Tosin
11
Adam Szalai
27
Dan Ndoye
19
Darian Males
17
Liam Millar
14
Valentin Stocker
20
Fabian Frei
3
Noah Katterbach
15
Strahinja Pavlovic
21
Andy Pelmard
5
Michael Lang
1
Heinz Lindner

FC Basel
4-1-2-1-2
Thay người | |||
69’ | Antonio Marchesano Ante Coric | 70’ | Darian Males Matias Palacios |
69’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto | 70’ | Dan Ndoye Fedor Chalov |
83’ | Blerim Dzemaili Karol Mets | 81’ | Fabian Frei Pajtim Kasami |
90’ | Ousmane Doumbia Marc Hornschuh | 81’ | Valentin Stocker Sebastiano Esposito |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Pajtim Kasami | ||
Ante Coric | Sebastiano Esposito | ||
Degnand Wilfried Gnonto | Sergio Lopez | ||
Marc Hornschuh | Wouter Burger | ||
Lindrit Kamberi | Taulant Xhaka | ||
Selim Khelifi | Matias Palacios | ||
Bledian Krasniqi | Joelson Fernandes | ||
Karol Mets | Fedor Chalov | ||
Fabian Rohner | Felix Gebhardt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -10 | 33 | H B B T T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -30 | 27 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại