![]() Arthur Cabral (Kiến tạo: Pajtim Kasami) 29 | |
![]() Michael Lang 42 | |
![]() Nikola Boranijasevic (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 47 | |
![]() Dan Ndoye (Kiến tạo: Arthur Cabral) 48 | |
![]() (og) Fabian Frei 53 | |
![]() Liam Millar (Kiến tạo: Arthur Cabral) 63 | |
![]() Pajtim Kasami 71 | |
![]() Tomas Tavares 83 | |
![]() Jordi Quintilla 90 | |
![]() Wouter Burger 90 | |
![]() Assan Ceesay 90 | |
![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Nikola Boranijasevic) 90 |
Thống kê trận đấu Zuerich vs FC Basel
số liệu thống kê

Zuerich

FC Basel
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs FC Basel
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Moritz Leitner (78), Blerim Dzemaili (21), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Assan Ceesay (9)
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Michael Lang (5), Nasser Djiga (6), Andy Pelmard (21), Tomas Tavares (30), Fabian Frei (20), Pajtim Kasami (7), Dan Ndoye (27), Darian Males (19), Liam Millar (17), Arthur Cabral (10)

Zuerich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
78
Moritz Leitner
21
Blerim Dzemaili
3
Adrian Guerrero
10
Antonio Marchesano
9
Assan Ceesay
10
Arthur Cabral
17
Liam Millar
19
Darian Males
27
Dan Ndoye
7
Pajtim Kasami
20
Fabian Frei
30
Tomas Tavares
21
Andy Pelmard
6
Nasser Djiga
5
Michael Lang
1
Heinz Lindner

FC Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Moritz Leitner Degnand Wilfried Gnonto | 61’ | Michael Lang Sergio Lopez |
73’ | Adrian Guerrero Akaki Gogia | 68’ | Darian Males Wouter Burger |
73’ | Ousmane Doumbia Ante Coric | 84’ | Dan Ndoye Valentin Stocker |
84’ | Fidan Aliti Rodrigo Pollero | 84’ | Fabian Frei Jordi Quintilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Degnand Wilfried Gnonto | Raoul Petretta | ||
Marc Hornschuh | Wouter Burger | ||
Bledian Krasniqi | Sergio Lopez | ||
Lindrit Kamberi | Valentin Stocker | ||
Fabian Rohner | Jordi Quintilla | ||
Akaki Gogia | Eray Comert | ||
Rodrigo Pollero | Felix Gebhardt | ||
Ante Coric | Matias Palacios | ||
Gianni De Nitti | Joelson Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -10 | 33 | H B B T T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -30 | 27 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại