Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruslan Chernenko 26 | |
![]() Petar Micin (Kiến tạo: Dejan Popara) 43 | |
![]() Artem Slesar 53 | |
![]() Petar Micin 62 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Viktor Bliznichenko) 63 | |
![]() Maksym Vasylets (Thay: Artem Slesar) 67 | |
![]() Pylyp Budkivsky (Thay: Igor Gorbach) 67 | |
![]() Danylo Karas 69 | |
![]() Dejan Popara 77 | |
![]() Andriy Lomnytskyi (Thay: Ruslan Chernenko) 78 | |
![]() Danylo Karas 84 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Vitaliy Grusha) 87 | |
![]() Vasyl Kurko (Thay: Vadym Vitenchuk) 87 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk (Thay: Petar Micin) 88 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 90 |
Thống kê trận đấu Zorya vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Zorya vs FC Obolon Kyiv
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.

Thẻ vàng cho Danylo Karas.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.

Thẻ vàng cho Dejan Popara.

V À A A O O O - Danylo Karas đã ghi bàn!
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Pylyp Budkivsky.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Maksym Vasylets.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.

V À A A O O O - Petar Micin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Artem Slesar.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dejan Popara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Micin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.
Đội hình xuất phát Zorya vs FC Obolon Kyiv
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Oleksandr Yatsyk (5), Vladimir Belotserkovets (29), Igor Gorbach (17), Artem Slesar (9)
FC Obolon Kyiv (4-5-1): Nazary Fedorivsky (1), Petro Stasyuk (15), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Danylo Karas (2), Sergiy Sukhanov (55), Oleg Ilyin (79), Vitaliy Grusha (25), Vadym Vitenchuk (44), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Denys Ustymenko (9)


Thay người | |||
67’ | Artem Slesar Maksym Vasylets | 63’ | Viktor Bliznichenko Yegor Prokopenko |
67’ | Igor Gorbach Pylyp Budkivskyi | 78’ | Ruslan Chernenko Andriy Lomnytskyi |
88’ | Petar Micin Kyrylo Dryshliuk | 87’ | Vadym Vitenchuk Vasiliy Kurko |
90’ | Volodymyr Bilotserkovets Vladyslav Supryaga | 87’ | Vitaliy Grusha Denys Teslyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Oleksandr Rybka | ||
Dmitry Mazapura | Maksim Griso | ||
Gabriel Eskinja | Andriy Lomnytskyi | ||
Roman Vantukh | Valery Dubko | ||
Igor Kyryukhantsev | Daniil Yushko | ||
Maksym Vasylets | Yegor Prokopenko | ||
Kyrylo Dryshliuk | Vasiliy Kurko | ||
Timur Korablin | Taras Moroz | ||
Vladyslav Supryaga | Oleg Slobodyan | ||
Pylyp Budkivskyi | Denys Teslyuk | ||
Andriy Matkevych | Kiril Korkh | ||
Kyryl Moroz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 5 | 0 | 29 | 50 | T T T H T |
2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 13 | 44 | B H T B T | |
3 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 40 | T B T T H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 7 | 4 | 11 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 1 | 9 | 0 | 28 | T T B T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | T B B T H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | B B T T B |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -19 | 18 | H T T H B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại