![]() Erik Jendrisek 5 | |
![]() Michal Pinter 5 | |
![]() Samuel Sula 14 | |
![]() Imrich Bedecs (Kiến tạo: Tomas Stas) 18 | |
![]() Rastislav Vaclavik 28 | |
![]() Karol Mondek 28 | |
![]() Tobias Divis (Thay: Luboslav Laura) 36 | |
![]() Tomce Grozdanovski 42 | |
![]() Tomas Vestenicky 43 | |
![]() Dominik Svacek 58 | |
![]() Marko Totka (Thay: Tomas Stas) 59 | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Tomas Vestenicky) 65 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Tomce Grozdanovski) 65 | |
![]() Martin Necas 69 | |
![]() Peter Vosko (Thay: Tomas Gerat) 78 | |
![]() Adam Matos (Thay: Adrian Kacerik) 78 | |
![]() Samuel Sula 85 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Liptovsky Mikulas
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Liptovsky Mikulas
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Liptovsky Mikulas
Zlate Moravce (4-3-3): Patrik Lukac (1), Denis Balan (39), Michal Pinter (42), Martin Bednar (66), Samuel Sula (25), Denis Duga (14), Tomas Dubek (26), Patrik Pinte (20), Tomce Grozdanovski (5), Tomas Vestenicky (9), Karol Mondek (16)
Liptovsky Mikulas (4-3-3): Dominik Svacek (29), Mihajilo Popovic (33), Imrich Bedecs (26), Lukas Bielak (16), Martin Necas (25), Tomas Gerat (8), Rastislav Vaclavik (9), Tomas Stas (11), Luboslav Laura (19), Erik Jendrisek (62), Adrian Kacerik (7)

Zlate Moravce
4-3-3
1
Patrik Lukac
39
Denis Balan
42
Michal Pinter
66
Martin Bednar
25
Samuel Sula
14
Denis Duga
26
Tomas Dubek
20
Patrik Pinte
5
Tomce Grozdanovski
9
Tomas Vestenicky
16
Karol Mondek
7
Adrian Kacerik
62
Erik Jendrisek
19
Luboslav Laura
11
Tomas Stas
9
Rastislav Vaclavik
8
Tomas Gerat
25
Martin Necas
16
Lukas Bielak
26
Imrich Bedecs
33
Mihajilo Popovic
29
Dominik Svacek

Liptovsky Mikulas
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Tomce Grozdanovski Adam Brenkus | 36’ | Luboslav Laura Tobias Divis |
65’ | Tomas Vestenicky Giannis Niarchos | 59’ | Tomas Stas Marko Totka |
78’ | Tomas Gerat Peter Vosko | ||
78’ | Adrian Kacerik Adam Matos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Chropovsky | Denis Groger | ||
Adam Brenkus | Tobias Divis | ||
Alden Suvalija | Peter Vosko | ||
Sebastian Rak | Marko Totka | ||
Giannis Niarchos | Mario Mihal | ||
Tomas Horak | David Filinsky | ||
Timotej Mudry | Adam Matos | ||
Peter Dungel | |||
David Huska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại