Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả Zimbabwe vs Ethiopia hôm nay 14-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 14/11

Kết thúc

Zimbabwe

Zimbabwe

1 : 1

Ethiopia

Ethiopia

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 14/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kudakwashe Mahachi
39
Taimon Mvula
83
Nasir Ahmed Abubeker
86

Thống kê trận đấu Zimbabwe vs Ethiopia

số liệu thống kê
Zimbabwe
Zimbabwe
Ethiopia
Ethiopia
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 15
1 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zimbabwe vs Ethiopia

Thay người
55’
Khama Billiat
Jonah Fabisch
46’
Asrat Tonjo
Aschalew Tamene Seyoum
65’
Kudakwashe Mahachi
Takudzwa Chimwemwe
68’
Getaneh Kebede
Abel Yalew
81’
David Moyo
Knox Mutizwa
68’
Haider Sherifa
Bezabeh Meleyo
80’
Shimeles Bekele Godo
Firew Solomon
80’
Dukele Dawa Hotessa
Mesfin Tafesse
Cầu thủ dự bị
Bernard Donovan
Firew Getahun
Petros Mhari
Jemal Tasew
Brendan Galloway
Abel Yalew
Bill Antonio
Igata Desta Yohannes
Takudzwa Chimwemwe
Firew Solomon
Blessing Sarupinda
Habtamu Tekeste
Jonah Fabisch
Menaf Awol
Peter Muduwa
Mesud Mohammed
Knox Mutizwa
Aschalew Tamene Seyoum
Bezabeh Meleyo
Mesfin Tafesse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Zimbabwe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X