Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Gidi 35 | |
![]() Krisztian Bari 48 | |
![]() Daniel Smekal 50 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Ridwan Sanusi) 64 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Frantisek Kosa) 64 | |
![]() Vincent Chyla 74 | |
![]() Jakub Luka (Thay: Alex Markovic) 76 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Daniel Smekal) 76 | |
![]() Miroslav Kacer (Thay: Patrik Ilko) 79 | |
![]() Samuel Subert (Thay: Samuel Stefanik) 82 | |
![]() Peter Juritka (Thay: Vincent Chyla) 86 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: David Duris) 87 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Mario Sauer) 87 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến Zilina vs Zeleziarne Podbrezova
Mario Sauer rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
David Duris rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Peter Juritka.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Samuel Subert.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Miroslav Kacer.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Alex Markovic rời sân và được thay thế bởi Jakub Luka.

Thẻ vàng cho Vincent Chyla.
Frantisek Kosa rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Ridwan Sanusi rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.

Thẻ vàng cho Daniel Smekal.

Thẻ vàng cho Krisztian Bari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Samuel Gidi.
Đội hình xuất phát Zilina vs Zeleziarne Podbrezova
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Adama Drame (25), Ridwan Sanusi (27), Samuel Gidi (11), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Frantisek Kosa (7), Dávid Ďuriš (29)
Zeleziarne Podbrezova (3-5-2): Adam Danko (28), Filip Mielke (3), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (20), Samuel Stefanik (26), Kevor Palumets (80), Vincent Chyla (13), Ondrej Deml (8), Daniel Smekal (9), Alasana Yirajang (10)


Thay người | |||
64’ | Frantisek Kosa Lukas Prokop | 76’ | Alex Markovic Jakub Luka |
64’ | Ridwan Sanusi Timotej Hranica | 76’ | Daniel Smekal Rene Paraj |
79’ | Patrik Ilko Miroslav Kacer | 82’ | Samuel Stefanik Samuel Subert |
87’ | Mario Sauer Xavier Adang | 86’ | Vincent Chyla Peter Juritka |
87’ | David Duris Timotej Jambor |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Adang | Roland Galcik | ||
Lukas Prokop | Pavol Bajza | ||
Jakub Badzgon | Peter Juritka | ||
Timotej Hranica | Samuel Subert | ||
Miroslav Kacer | Jakub Luka | ||
Timotej Jambor | Rene Paraj | ||
Samuel Datko | |||
Michal Pekelsky | |||
Aleksandre Narimanidze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
5 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại