![]() Artem Biesiedin 55 | |
![]() Temirlan Erlanov 64 | |
![]() Iljas Amirseitov 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | H T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | H T T T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T | |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T | |
7 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B | |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H B H | |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | T B B B | |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | H B H B |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | H B H B | |
14 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại