Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Haofan Liu (Thay: Dongsheng Wang)43
  • Jean Kouassi (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)44
  • Yu Dong53
  • Franko Andrijasevic71
  • Nyasha Mushekwi (Thay: Leonardo)78
  • Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)78
  • Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Junsheng Yao)87
  • Bin Gu (Thay: Tixiang Li)88
  • Jiaqi Zhang (Thay: Jean Kouassi)88
  • Jiaqi Zhang (Thay: Franko Andrijasevic)89
  • Shuai Yang (Thay: Cao Gu)13
  • Dilmurat Mawlanyaz21
  • Shangyuan Wang27
  • Tianyu Gao (Thay: Dilemet Tudi)46
  • Hildeberto Pereira55
  • Keqiang Chen (Thay: Yixin Liu)71
  • Keqiang Chen74
  • Ziyi Niu (Thay: Adrian Mierzejewski)76
  • Boyuan Feng (Thay: Zichang Huang)76

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Henan Songshan Longmen

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Henan Songshan Longmen

Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Sun Zhengao (4), Lucas (36), Wang Dongsheng (20), Li Tixiang (10), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)

Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Yixin Liu (2), Huang Zichang (8), Wang Shangyuan (6), Dilyimit Tudi (16), Dorde Denic (35), Adrian Mierzejewski (10), Nemanja Covic (20)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-2-3-1
33
Bo Zhao
19
Dong Yu
4
Sun Zhengao
36
Lucas
20
Wang Dongsheng
10
Li Tixiang
8
Qian Jiegei
22
Cheng Jin
11 2
Franko Andrijasevic
17
Jean Evrard Kouassi
45
Leonardo
20
Nemanja Covic
10
Adrian Mierzejewski
35
Dorde Denic
16
Dilyimit Tudi
6
Wang Shangyuan
8
Huang Zichang
2
Yixin Liu
5
Gu Cao
23
Toni Sunjic
33
Dilmurat Mawlanyaz
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-4-2
Thay người
43’
Dongsheng Wang
Haofan Liu
13’
Cao Gu
Shuai Yang
78’
Leonardo
Nyasha Mushekwi
46’
Dilemet Tudi
Gao Tianyu
78’
Jin Cheng
Yao Junsheng
71’
Yixin Liu
Keqiang Chen
88’
Jean Kouassi
Zhang Jiaqi
76’
Adrian Mierzejewski
Ziyi Niu
88’
Tixiang Li
Gu Bin
76’
Zichang Huang
Feng Boyuan
Cầu thủ dự bị
Jie Yin
Keqiang Chen
Jinming Fan
Jiahui Liu
Lai Jinfeng
Hildeberto Pereira
Zhang Jiaqi
Gao Tianyu
Gu Bin
Li Songyi
Nyasha Mushekwi
Haoran Wang
Wang Yang
Zhao Yuhao
Shengpan Ji
Shuai Yang
Haoxiang Jin
Li Tenglong
Yao Junsheng
Ziyi Niu
Haofan Liu
Chenglong Shi
Yudong Wang
Feng Boyuan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

AFC Champions League Two
07/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
24/10 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X