![]() Di Gao (Kiến tạo: Dongsheng Wang) 26 | |
![]() Ulrich Ewolo (Kiến tạo: Jiaqi Zhang) 40 | |
![]() Haifeng Ding 43 | |
![]() Dongsheng Wang 45+2' | |
![]() Wei Long (Thay: Jiaqi Zhang) 46 | |
![]() Zheng'ao Sun (Thay: Nok-Hang Leung) 46 | |
![]() Ren Wei (Thay: Shipeng Luo) 46 | |
![]() Yuren Wei (Thay: Yunan Gao) 64 | |
![]() Tianyuan Xu (Thay: Huaze Gao) 64 | |
![]() Matheus (Thay: Franko Andrijasevic) 65 | |
![]() Bin Gu (Thay: Ulrich Ewolo) 65 | |
![]() Wei Liao (Thay: Xuchen Yao) 83 | |
![]() Ablikim Abdusalam (Thay: Yu Dong) 83 | |
![]() Liu Jing (Thay: Lin Cui) 83 |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Hebei
số liệu thống kê

Zhejiang Professional

Hebei
64 Kiểm soát bóng 36
25 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 9
1 Việt vị 1
20 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 0
9 Cú sút bị chặn 0
4 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Hebei
Zhejiang Professional (4-1-4-1): Chao Gu (1), Yu Dong (19), Nok-Hang Leung (2), Lucas Possignolo (36), Dongsheng Wang (20), Jiaqi Zhang (29), Donovan Ewolo (7), Jin Cheng (22), Franko Andrijasevic (11), Di Gao (9), Nyasha Mushekwi (30)
Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Lin Cui (21), Junzhe Zhang (6), Ximing Pan (4), Haifeng Ding (32), Yunan Gao (42), Daogang Yao (8), Xuchen Yao (11), Xintao Song (17), Huaze Gao (20), Shipeng Luo (39)

Zhejiang Professional
4-1-4-1
1
Chao Gu
19
Yu Dong
2
Nok-Hang Leung
36
Lucas Possignolo
20
Dongsheng Wang
29
Jiaqi Zhang
7
Donovan Ewolo
22
Jin Cheng
11
Franko Andrijasevic
9
Di Gao
30
Nyasha Mushekwi
39
Shipeng Luo
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
11
Xuchen Yao
8
Daogang Yao
42
Yunan Gao
32
Haifeng Ding
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
21
Lin Cui
30
Yaxiong Bao

Hebei
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nok-Hang Leung Zheng'ao Sun | 46’ | Shipeng Luo Ren Wei |
46’ | Jiaqi Zhang Wei Long | 64’ | Huaze Gao Tianyuan Xu |
65’ | Franko Andrijasevic Matheus | 64’ | Yunan Gao Wei Yuren |
65’ | Ulrich Ewolo Bin Gu | 83’ | Lin Cui Liu Jing |
83’ | Yu Dong Ablikim Abdusalam | 83’ | Xuchen Yao Wei Liao |
Cầu thủ dự bị | |||
Zheng'ao Sun | Haodong Luan | ||
Junsheng Yao | Tianyuan Xu | ||
Bo Zhao | Jiajun Pang | ||
Wang Yang | Yunhua Chen | ||
Haoran Zhong | Liu Jing | ||
Jinfeng Lai | Wei Yuren | ||
Matheus | Ren Wei | ||
Wei Long | Jiahui Zhang | ||
Ablikim Abdusalam | Yu Zhang | ||
Yuhang Wu | Wei Liao | ||
Xin Yue | Chenyu Yang | ||
Bin Gu | Ziye Zhao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại