![]() Enzo Arevalo (Kiến tạo: Igor Zofcak) 20 | |
![]() Denis Taraduda 43 | |
![]() Tigran Barseghyan 45+4' | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Julius Szoke) 60 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Matus Marcin) 60 | |
![]() Abdul Zubairu (Thay: Igor Zofcak) 60 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Artur Gajdos) 60 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Marko Tolic) 64 | |
![]() Danylo Ignatenko 67 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Vladimir Weiss) 67 | |
![]() Martin Bednar 71 | |
![]() Franck Bahi (Thay: Stanislav Danko) 75 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Tigran Barseghyan) 78 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: David Strelec) 82 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Tigran Barseghyan) 82 | |
![]() Erik Pacinda (Thay: Enzo Arevalo) 86 | |
![]() David Petrik (Thay: Alexandros Kiziridis) 86 | |
![]() Sharani Zuberu (Kiến tạo: Nino Marcelli) 89 | |
![]() Erik Pacinda 90+1' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Slovan Bratislava
32 Kiểm soát bóng 68
16 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava
Zemplin Michalovce (4-3-3): Patrik Lukac (1), Lukas Simko (2), Martin Bednar (66), Polydefkis Volanakis (5), Denys Taraduda (3), Stanislav Danko (51), Yushi Shimamura (8), Igor Zofcak (10), Matus Marcin (9), Enzo Arevalo (29), Alexandros Kyziridis (89)
Slovan Bratislava (4-1-2-3): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kevin Wimmer (6), Jurij Medvedev (17), Julius Szoke (37), Marko Tolic (10), Artur Gajdos (26), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13), Vladimir Weiss (7)

Zemplin Michalovce
4-3-3
1
Patrik Lukac
2
Lukas Simko
66
Martin Bednar
5
Polydefkis Volanakis
3
Denys Taraduda
51
Stanislav Danko
8
Yushi Shimamura
10
Igor Zofcak
9
Matus Marcin
29
Enzo Arevalo
89
Alexandros Kyziridis
7
Vladimir Weiss
13 2
David Strelec
11
Tigran Barseghyan
26
Artur Gajdos
10
Marko Tolic
37
Julius Szoke
17
Jurij Medvedev
6
Kevin Wimmer
4
Guram Kashia
28
César Blackman
71
Dominik Takac

Slovan Bratislava
4-1-2-3
Thay người | |||
60’ | Igor Zofcak Abdul Zubairi | 60’ | Artur Gajdos Nino Marcelli |
60’ | Matus Marcin Eduvie Ikoba | 60’ | Julius Szoke Kyriakos Savvidis |
75’ | Stanislav Danko Henry Franck Bahi | 67’ | Vladimir Weiss Danylo Ignatenko |
86’ | Alexandros Kiziridis David Petrik | 82’ | Tigran Barseghyan Zuberu Sharani |
86’ | Enzo Arevalo Erik Pacinda | 82’ | David Strelec Idjessi Metsoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Zulevic | Martin Trnovsky | ||
Samuel Ramos | Siemen Voet | ||
David Petrik | Nino Marcelli | ||
Henry Franck Bahi | Zuberu Sharani | ||
Erik Pacinda | Matus Vojtko | ||
Abdul Zubairi | Danylo Ignatenko | ||
Muhamed Sahinovic | Kyriakos Savvidis | ||
Eduvie Ikoba | Idjessi Metsoko | ||
Gino Ronald Van Kessel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại