![]() Jurij Medvedev 32 | |
![]() Michal Jerabek 39 | |
![]() Juraj Kotula 43 | |
![]() Matus Marcin 61 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Alen Mustafic) 61 | |
![]() Juraj Kucka (Thay: Ibrahim Rabiu) 61 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: David Hrncar) 61 | |
![]() Tigran Barseghyan 62 | |
![]() Juraj Kucka (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) 66 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Wisdom Kanu) 73 | |
![]() Adler Da Silva (Thay: Lukas Janosik) 73 | |
![]() Adler Da Silva (Thay: Wisdom Kanu) 75 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Filip Vasko) 75 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Juraj Kotula) 77 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Giorgi Chakvetadze) 85 | |
![]() Guram Kashia (Thay: Eric Ramirez) 90 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Slovan Bratislava
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Slovan Bratislava
Zemplin Michalovce (4-3-3): Benjamin Szaraz (1), Juraj Kotula (28), Michal Jerabek (81), Michal Ranko (19), Alejandro Mendez Garcia (18), Filip Vasko (17), Sainey Njie (11), Brian Pena Perez-Vico (30), Matus Marcin (9), Wisdom Kanu (13), Lukas Janosik (20)
Slovan Bratislava (4-3-3): Adrian Chovan (1), Jurij Medvedev (17), Myenty Abena (14), Vernon De Marco (81), Lucas Lovat (36), Alen Mustafic (16), Ibrahim Rabiu (10), Jaba Kankava (20), David Hrncar (18), Eric Ramirez (24), Giorgi Chakvetadze (70)

Zemplin Michalovce
4-3-3
1
Benjamin Szaraz
28
Juraj Kotula
81
Michal Jerabek
19
Michal Ranko
18
Alejandro Mendez Garcia
17
Filip Vasko
11
Sainey Njie
30
Brian Pena Perez-Vico
9
Matus Marcin
13
Wisdom Kanu
20
Lukas Janosik
70
Giorgi Chakvetadze
24
Eric Ramirez
18
David Hrncar
20
Jaba Kankava
10
Ibrahim Rabiu
16
Alen Mustafic
36
Lucas Lovat
81
Vernon De Marco
14
Myenty Abena
17
Jurij Medvedev
1
Adrian Chovan

Slovan Bratislava
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Wisdom Kanu Igor Zofcak | 61’ | Ibrahim Rabiu Juraj Kucka |
73’ | Lukas Janosik Adler Da Silva | 61’ | David Hrncar Tigran Barseghyan |
77’ | Juraj Kotula Daniel Magda | 61’ | Alen Mustafic Vladimir Weiss |
85’ | Giorgi Chakvetadze Aleksandar Cavric | ||
90’ | Eric Ramirez Guram Kashia |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Kozhukhar | Zan Medved | ||
David Petrik | Juraj Kucka | ||
Jakub Sova | Lukas Pauschek | ||
Daniel Magda | Tigran Barseghyan | ||
Matus Begala | Vladimir Weiss | ||
Igor Zofcak | Guram Kashia | ||
Yushi Shimamura | Siemen Voet | ||
Adler Da Silva | Adam Hrdina | ||
Tibor Slebodnik | Aleksandar Cavric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại