![]() Lukas Fabis (Kiến tạo: Dalibor Takac) 6 | |
![]() Georgios Neofytidis 24 | |
![]() Samuel Sefcik (Kiến tạo: Lukas Fabis) 32 | |
![]() Matus Marcin 35 | |
![]() Mario Mrva (Kiến tạo: Dalibor Takac) 90 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Ruzomberok
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Ruzomberok
Zemplin Michalovce (4-1-4-1): Benjamin Szaraz (1), Juraj Kotula (38), Michal Ranko (19), Alfonso Artabe (6), Alejandro Mendez (18), Georgios Neofytidis (28), Matus Marcin (9), Matus Begala (16), Takuto Oshima (7), Igor Zofcak (10), Matej Trusa (29)
Ruzomberok (4-2-3-1): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Mario Mrva (5), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Oliver Luteran (4), Matej Kochan (11), Tomas Bobcek (14), Dalibor Takac (8), Samuel Sefcik (10), Martin Boda (18)

Zemplin Michalovce
4-1-4-1
1
Benjamin Szaraz
38
Juraj Kotula
19
Michal Ranko
6
Alfonso Artabe
18
Alejandro Mendez
28
Georgios Neofytidis
9
Matus Marcin
16
Matus Begala
7
Takuto Oshima
10
Igor Zofcak
29
Matej Trusa
18
Martin Boda
10
Samuel Sefcik
8
Dalibor Takac
14
Tomas Bobcek
11
Matej Kochan
4
Oliver Luteran
13
Matej Madlenak
2
Alexander Mojzis
5
Mario Mrva
19
Lukas Fabis
35
Ivan Krajcirik

Ruzomberok
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Georgios Neofytidis Wisdom Kanu | 71’ | Matej Madlenak Alexander Selecky |
62’ | Matus Begala Dimitrios Popovits | 71’ | Tomas Bobcek Stefan Gerec |
79’ | Igor Zofcak Vasilios Dotis | 90’ | Dalibor Takac Timotej Mudry |
79’ | Juraj Kotula Daniel Magda | ||
85’ | Alfonso Artabe Filip Vasko |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Popovits | Timotej Mudry | ||
Jose Casado | Alexander Selecky | ||
Andriy Kozhukhar | Jakub Tancik | ||
Wisdom Kanu | Stefan Gerec | ||
Filip Vasko | Tomas Fruhwald | ||
Sebastian Gembicky | Peter Dungel | ||
Vasilios Dotis | Jakub Luka | ||
Martin Kolesar | Michal Dopater | ||
Daniel Magda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại