Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Matus Marcin) 52 | |
![]() Rudolf Bozik (Thay: Kristof Domonkos) 53 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Martin Boda) 53 | |
![]() Samuel Lavrincik (Kiến tạo: Jan Hladik) 65 | |
![]() Artur Musak (Thay: Stanislav Danko) 69 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Samuel Ramos) 69 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Kido Taylor-Hart) 69 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Denis Taraduda) 73 | |
![]() Ben Cottrell (Thay: Abdul Zubairu) 79 | |
![]() Matus Marcin 81 | |
![]() Martin Gomola (Thay: Andrej Kadlec) 81 | |
![]() David Huf (Thay: Matus Maly) 81 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Denis Taraduda) 86 | |
![]() Viktor Budinsky 90+4' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Ruzomberok


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Ruzomberok

Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.
Denis Taraduda rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.

Thẻ vàng cho Matus Marcin.
Matus Maly rời sân và được thay thế bởi David Huf.
Andrej Kadlec rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Ben Cottrell.
Denis Taraduda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis ghi bàn!
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.
Stanislav Danko rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.
Jan Hladik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Lavrincik ghi bàn!
Martin Boda rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.
Kristof Domonkos rời sân và được thay thế bởi Rudolf Bozik.
Matus Marcin đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Ruzomberok
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Samuel Ramos (21), Abdul Zubairi (4), Matus Marcin (9), Stanislav Danko (51), Alexandros Kyziridis (89), Kido Taylor-Hart (14)
Ruzomberok (5-3-2): Hugo Jan Backovsky (33), Andrej Kadlec (25), Jan Maslo (3), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), Samuel Lavrinčík (11), Filip Soucek (7), Martin Boda (18), Kristof Domonkos (8)


Thay người | |||
69’ | Samuel Ramos Igor Zofcak | 53’ | Kristof Domonkos Rudolf Bozik |
69’ | Kido Taylor-Hart Jeremy Sivi | 53’ | Martin Boda Adam Tučný |
69’ | Stanislav Danko Artur Musak | 81’ | Matus Maly David Huf |
79’ | Abdul Zubairu Ben Cottrell | 81’ | Andrej Kadlec Martin Gomola |
86’ | Denis Taraduda Lukas Simko |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Tyurin | Dominik Ťapaj | ||
Lukas Simko | David Huska | ||
Igor Zofcak | Rudolf Bozik | ||
Jeremy Sivi | Timotej Múdry | ||
Kingsley Madu | David Huf | ||
Spyros Risvanis | Adam Tučný | ||
Artur Musak | Martin Gomola | ||
Ben Cottrell | Marian Chobot | ||
Adam Zulevic | Alexander Selecký |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T |
2 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T |
3 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
4 | ![]() | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B |
5 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại