Lazar Romanic 10 | |
Milos Toseski 12 | |
Stefan Hajdin 30 |
Thống kê trận đấu Zeleznicar Pancevo vs FK Spartak Subotica
số liệu thống kê
Zeleznicar Pancevo
FK Spartak Subotica
15 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Zeleznicar Pancevo
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 66 | 64 | T T T T T |
2 | Partizan Beograd | 22 | 12 | 7 | 3 | 17 | 43 | B H T H H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 4 | 36 | T B B H T |
4 | FK Radnicki 1923 | 22 | 10 | 4 | 8 | 8 | 34 | T T B T B |
5 | OFK Beograd | 22 | 9 | 6 | 7 | -1 | 33 | H T H B B |
6 | Vojvodina | 22 | 8 | 8 | 6 | 9 | 32 | B T T H H |
7 | Cukaricki | 22 | 8 | 7 | 7 | 0 | 31 | T B B H T |
8 | Radnicki Nis | 22 | 8 | 5 | 9 | -7 | 29 | B B B H T |
9 | TSC Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 2 | 28 | B H T B B |
10 | Novi Pazar | 22 | 8 | 4 | 10 | -10 | 28 | H B T B T |
11 | Zeleznicar Pancevo | 22 | 7 | 6 | 9 | 2 | 27 | B T H H H |
12 | Napredak | 22 | 7 | 6 | 9 | -4 | 27 | B T T H T |
13 | FK IMT Beograd | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H H B T B |
14 | FK Spartak Subotica | 22 | 5 | 8 | 9 | -14 | 23 | T B B H H |
15 | Tekstilac Odzaci | 22 | 6 | 3 | 13 | -23 | 21 | B T B T B |
16 | Jedinstvo Ub | 22 | 2 | 2 | 18 | -38 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại