![]() Njegos Kupusovic 29 | |
![]() Rahim Ibrahim (Kiến tạo: Matus Kmet) 38 | |
![]() Peter Kovacik (Kiến tạo: Martin Talakov) 43 | |
![]() Sanusi Ridwan (Kiến tạo: Christophe Kabongo) 47 | |
![]() Rahim Ibrahim 51 | |
![]() Jesse Akila (Thay: Njegos Kupusovic) 55 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Taras Bondarenko) 62 | |
![]() Mark Assinor (Thay: Sanusi Ridwan) 66 | |
![]() Patrik Blahut (Thay: Martin Talakov) 78 | |
![]() Jesse Akila 81 | |
![]() Jude Sunday (Thay: Hillary Gong) 86 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Roland Galcik) 88 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Christophe Kabongo) 89 | |
![]() Jozef Spyrka (Thay: Christophe Kabongo) 89 | |
![]() Peter Kovacik 90 | |
![]() Marek Kristian Bartos 90 | |
![]() Mark Assinor 90+2' | |
![]() (og) Marek Kristian Bartos 90+3' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Trencin
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Trencin
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Trencin
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Mikulas Bakala (23), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Rene Paraj (15), Matej Oravec (4), Martin Talakov (19), Roland Galcik (7), Christopher Kabongo (77), Sanusi Ridwan (27)
Trencin (4-5-1): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Bagin (2), Samuel Kozlovsky (4), Hillary Gong (22), Rahim Ibrahim (20), Taras Bondarenko (14), Damian Baris (27), Eynel Soares (7), Njegos Kupusovic (29)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
1
Richard Ludha
39
Marek Kristian Bartos
23
Mikulas Bakala
14
Matej Gresak
20
Peter Kovacik
15
Rene Paraj
4
Matej Oravec
19
Martin Talakov
7
Roland Galcik
77
Christopher Kabongo
27
Sanusi Ridwan
29
Njegos Kupusovic
7
Eynel Soares
27
Damian Baris
14
Taras Bondarenko
20
Rahim Ibrahim
22
Hillary Gong
4
Samuel Kozlovsky
2
Samuel Bagin
15
Lazar Stojsavljevic
11
Matus Kmet
1
Vozinha

Trencin
4-5-1
Thay người | |||
66’ | Sanusi Ridwan Mark Osei Assinor | 55’ | Njegos Kupusovic Jesse Akila |
78’ | Martin Talakov Patrik Blahut | 62’ | Taras Bondarenko Dominik Holly |
88’ | Roland Galcik Marek Kuzma | 86’ | Hillary Gong Jude Sunday |
89’ | Christophe Kabongo Jozef Spyrka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jozef Spyrka | Kelvin Pires | ||
Mahmudu Bajo | Artur Gajdos | ||
Patrik Macej | Jesse Akila | ||
Adam Danko | Jude Sunday | ||
Marek Kuzma | Lucas Demitra | ||
Patrik Blahut | Dominik Holly | ||
Mark Osei Assinor | Lukas Skovajsa | ||
Strahinja Kerkez | |||
Michal Kukucka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại