![]() Samuel Datko (Kiến tạo: Erik Grendel) 16 | |
![]() Tigran Barseghyan 32 | |
![]() Boris Godal 35 | |
![]() Giorgi Chakvetadze (Thay: Lucas Lovat) 37 | |
![]() Erik Grendel 45 | |
![]() Mikulas Bakala 45+6' | |
![]() Boris Godal (Kiến tạo: Erik Grendel) 48 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Eric Ramirez) 58 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Andre Green) 58 | |
![]() Juraj Kucka (Thay: Siemen Voet) 58 | |
![]() Alen Mustafic 61 | |
![]() David Holman (Thay: Alen Mustafic) 66 | |
![]() Ivan Saponjic 72 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: David Cobnan) 75 | |
![]() Vladimir Kukol (Thay: Samuel Datko) 75 | |
![]() (Pen) David Holman 84 | |
![]() Marek Kristian Bartos 86 | |
![]() Issa Adekunle 87 | |
![]() Matej Gresak (Thay: Issa Adekunle) 90 | |
![]() Juraj Kucka 90+1' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Slovan Bratislava
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
Zeleziarne Podbrezova (4-4-2): Richard Ludha (1), Daniel Pavuk (7), Rene Paraj (15), Peter Kovacik (20), Erik Grendel (8), Boris Godal (21), Samuel Datko (11), Mikulas Bakala (23), David Cobnan (99), Marek Kristian Bartos (39), Marek Kuzma (29)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Martin Trnovsky (31), David Hrncar (18), Siemen Voet (2), Richard Krizan (5), Vernon De Marco (81), Uche Agbo (3), Alen Mustafic (16), Tigran Barseghyan (11), Andre Green (19), Lucas Lovat (36), Eric Ramirez (24)

Zeleziarne Podbrezova
4-4-2
1
Richard Ludha
7
Daniel Pavuk
15
Rene Paraj
20
Peter Kovacik
8
Erik Grendel
21
Boris Godal
11
Samuel Datko
23
Mikulas Bakala
99
David Cobnan
39
Marek Kristian Bartos
29
Marek Kuzma
24
Eric Ramirez
36
Lucas Lovat
19
Andre Green
11
Tigran Barseghyan
16
Alen Mustafic
3
Uche Agbo
81
Vernon De Marco
5
Richard Krizan
2
Siemen Voet
18
David Hrncar
31
Martin Trnovsky

Slovan Bratislava
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Samuel Datko Vladimir Kukol | 37’ | Lucas Lovat Giorgi Chakvetadze |
75’ | Matej Gresak Usman Issa Adekunle | 58’ | Andre Green Aleksandar Cavric |
90’ | Issa Adekunle Matej Gresak | 58’ | Siemen Voet Juraj Kucka |
58’ | Eric Ramirez Ivan Saponjic | ||
66’ | Alen Mustafic David Holman |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Breznanik | Aleksandar Cavric | ||
Andy Masaryk | Giorgi Chakvetadze | ||
Nicolas Sikula | Juraj Kucka | ||
Vladimir Kukol | Lukas Pauschek | ||
Matej Gresak | Ivan Saponjic | ||
Usman Issa Adekunle | David Holman | ||
Martin Luptak | Guram Kashia | ||
Ivan Rehak | Matus Ruzinsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại