![]() Mark Assinor (Kiến tạo: Matej Oravec) 19 | |
![]() (og) Marek Kristian Bartos 42 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Lubomir Willweber) 45+3' | |
![]() Roland Galcik (Thay: Mahmudu Bajo) 46 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Lukas Migala) 51 | |
![]() Roland Galcik (Kiến tạo: Rene Paraj) 53 | |
![]() Sanusi Ridwan (Thay: Mark Assinor) 60 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Christophe Kabongo) 60 | |
![]() Jozef Spyrka (Thay: Mikulas Bakala) 69 | |
![]() Lekan Okunola (Thay: Jozef Spyrka) 80 | |
![]() Sanusi Ridwan 84 | |
![]() Enzo Arevalo (Thay: Timotej Zahumensky) 88 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: Robert Polievka) 90 | |
![]() Adam Hanes (Thay: David Richtarech) 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Dukla Banska Bystrica
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Dukla Banska Bystrica
Zeleziarne Podbrezova (3-1-4-2): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Mikulas Bakala (23), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Rene Paraj (15), Patrik Blahut (34), Mark Osei Assinor (90), Christopher Kabongo (77)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Lubomir Willweber (41), Lukas Migala (21), Timotej Zahumensky (44), Branislav Luptak (10), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), Robert Polievka (17), Martin Rymarenko (11)

Zeleziarne Podbrezova
3-1-4-2
1
Richard Ludha
39
Marek Kristian Bartos
4
Matej Oravec
14
Matej Gresak
23
Mikulas Bakala
20
Peter Kovacik
6
Mahmudu Bajo
15
Rene Paraj
34
Patrik Blahut
90
Mark Osei Assinor
77
Christopher Kabongo
11
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
10
Branislav Luptak
44
Timotej Zahumensky
21
Lukas Migala
41
Lubomir Willweber
7
Jakub Uhrincat
28
Marian Pisoja
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Mahmudu Bajo Roland Galcik | 51’ | Lukas Migala Tibor Slebodnik |
60’ | Mark Assinor Sanusi Ridwan | 88’ | Timotej Zahumensky Enzo Arevalo |
60’ | Christophe Kabongo Marek Kuzma | 90’ | David Richtarech Adam Hanes |
69’ | Lekan Okunola Jozef Spyrka | 90’ | Robert Polievka Joao Guimaraes |
80’ | Jozef Spyrka Lekan Okunola |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Danko | Enzo Arevalo | ||
Patrik Macej | Michal Trnovsky | ||
Filip Mielke | Oliver Klimpl | ||
Roland Galcik | Samuel Svetlik | ||
Lekan Okunola | David Alberto Depetris | ||
Jozef Spyrka | Adam Hanes | ||
Martin Talakov | Joao Guimaraes | ||
Sanusi Ridwan | Tibor Slebodnik | ||
Marek Kuzma | Simon Micuda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại