![]() Bojan Sankovic 13 | |
![]() Marko Futacs 14 | |
![]() Sime Grzan 22 | |
![]() Zoltan Stieber 31 | |
![]() Matyas Tajti 34 | |
![]() Ylber Ramadani 42 | |
![]() Slobodan Rajkovic 45 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Bence Gergenyi) 46 | |
![]() Marko Futacs 55 | |
![]() Josip Spoljaric 58 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Emir Halilovic) 59 | |
![]() Patrik Posztobanyi (Thay: Matyas Tajti) 59 | |
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Matyas Kovacs) 64 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Marko Futacs) 70 | |
![]() Gheorghe Grozav (Thay: Zalan Vancsa) 85 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Zoltan Stieber) 85 | |
![]() Daniel Zsori 86 | |
![]() Gheorghe Grozav 90 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszegi vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Zalaegerszegi

MTK Budapest
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszegi vs MTK Budapest
Zalaegerszegi (4-1-2-3): Patrik Damjen (1), Zoran Lesjak (4), Nikola Serafimov (31), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Bojan Sankovic (18), Emir Halilovic (21), Matyas Tajti (8), Sime Grzan (11), Meshack Ubochioma (70), Bence Bedi (27)
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Varju Benedek (2), Slobodan Rajkovic (3), Zsombor Nagy (5), Sebastian Herrera (16), Ylber Ramadani (6), Artur Horvath (31), Matyas Kovacs (35), Zoltan Stieber (21), Marko Futacs (29), Zalan Vancsa (13)

Zalaegerszegi
4-1-2-3
1
Patrik Damjen
4
Zoran Lesjak
31
Nikola Serafimov
37
Attila Mocsi
44
Bence Gergenyi
18
Bojan Sankovic
21
Emir Halilovic
8
Matyas Tajti
11
Sime Grzan
70
Meshack Ubochioma
27
Bence Bedi
13
Zalan Vancsa
29 2
Marko Futacs
21
Zoltan Stieber
35
Matyas Kovacs
31
Artur Horvath
6
Ylber Ramadani
16
Sebastian Herrera
5
Zsombor Nagy
3
Slobodan Rajkovic
2
Varju Benedek
1
Milan Mijatovic

MTK Budapest
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Bence Gergenyi Josip Spoljaric | 64’ | Matyas Kovacs Szabolcs Mezei |
59’ | Emir Halilovic Daniel Zsori | 70’ | Marko Futacs Bojan Miovski |
59’ | Matyas Tajti Patrik Posztobanyi | 85’ | Zalan Vancsa Gheorghe Grozav |
85’ | Zoltan Stieber Mark Kovacsreti |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Kocse | Adrian Csenterics | ||
David Kalnoki-Kis | Bence Somodi | ||
Daniel Zsori | Stefan Spirovski | ||
Andras Huszti | Szabolcs Mezei | ||
Laszlo Papp | Gheorghe Grozav | ||
Lorant Sebestyen | Bojan Miovski | ||
Josip Spoljaric | Mark Kovacsreti | ||
Patrik Posztobanyi | Denes Szakaly | ||
Mihael Rebernik | Bence Varkonyi | ||
Szabolcs Szalay | |||
Barnabas Feher | |||
Marton Gyurjan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại