![]() Eduvie Ikoba 6 | |
![]() Gergely Mim 18 | |
![]() Bojan Sankovic 27 | |
![]() Norbert Szendrei 43 | |
![]() Lukacs Bole 45 | |
![]() Christy Manzinga 46 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Kristof Papp) 46 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Lukacs Bole) 46 | |
![]() Zalan Debreceni (Thay: Janos Szabo) 46 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Janos Hahn) 46 | |
![]() Zalan Debreceni 50 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Balasz Balogh) 65 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Gergely Mim) 75 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Norbert Szendrei) 75 | |
![]() Gergo Gyurkits 79 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Christy Manzinga) 83 | |
![]() Milan Szekszardi (Thay: Tamas Kadar) 83 | |
![]() Bence Gergenyi 86 | |
![]() Norbert Szelpal 88 | |
![]() Barnabas Varga 90+2' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Paksi SE
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Paksi SE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Paksi SE
Zalaegerszeg (3-5-2): Patrik Demjen (1), David Kalnoki-Kis (3), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Zoran Lesjak (4), Bence Gergenyi (44), Gergely Mim (6), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Eduvie Ikoba (12), Christy Manzinga (9)
Paksi SE (4-3-3): Gergely Nagy (1), Attila Osvath (11), Tamas Kadar (14), Norbert Szelpal (42), Janos Szabo (30), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Balazs Balogh (8), Lukacs Bole (9), Barnabas Varga (23), Janos Hahn (6)

Zalaegerszeg
3-5-2
1
Patrik Demjen
3
David Kalnoki-Kis
21
Daniel Csoka
37
Attila Mocsi
4
Zoran Lesjak
44
Bence Gergenyi
6
Gergely Mim
11
Norbert Szendrei
18
Bojan Sankovic
12
Eduvie Ikoba
9
Christy Manzinga
6
Janos Hahn
23
Barnabas Varga
9
Lukacs Bole
8
Balazs Balogh
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
30
Janos Szabo
42
Norbert Szelpal
14
Tamas Kadar
11
Attila Osvath
1
Gergely Nagy

Paksi SE
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Norbert Szendrei Bence Bedi | 46’ | Kristof Papp Zsolt Haraszti |
75’ | Gergely Mim Meshack Ubochioma | 46’ | Janos Hahn Gergo Gyurkits |
83’ | Christy Manzinga Oleksandr Safronov | 46’ | Janos Szabo Zalan Debreceni |
65’ | Balasz Balogh Mate Sajban | ||
83’ | Tamas Kadar Milan Szekszardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Mate Sajban | ||
Milan Majer | Zsolt Haraszti | ||
Barnabas Kovacs | Gergo Gyurkits | ||
Andras Huszti | Milan Szekszardi | ||
Bence Bedi | Zsolt Gevay | ||
Zsombor Boros | Akos Kinyik | ||
Oleksandr Safronov | Gergo Racz | ||
Meshack Ubochioma | Zalan Debreceni | ||
Szabolcs Szalay | Oliver Tamas | ||
Milán Gábo Klausz | Balint Szabo | ||
Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại