Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.
![]() Balazs Bakti (Thay: Jack Ipalibo) 45 | |
![]() Bojan Sankovic 48 | |
![]() Norbert Szendrei 56 | |
![]() Bence Varkonyi (Thay: Sinan Medgyes) 61 | |
![]() Balint Katona (Thay: Barnabas Kovacs) 61 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Mario Zeke) 72 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 73 | |
![]() Levente Katona 77 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Milan Majer) 80 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Michael Lopez) 80 | |
![]() Bertalan Bocskay 81 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Gergely Mim) 85 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Andras Csonka) 85 | |
![]() Csaba Belenyesi 87 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE


Diễn biến Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE

Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.
Michael Lopez rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

Thẻ vàng cho Levente Katona.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Jack Ipalibo (25), Andras Csonka (8), Csanad Denes (99), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Michael Steven Lopez (32), Driton Camaj (22)


Thay người | |||
45’ | Jack Ipalibo Balazs Bakti | 61’ | Barnabas Kovacs Balint Katona |
61’ | Sinan Medgyes Bence Varkonyi | 72’ | Mario Zeke Gergo Janos Palinkas |
73’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics | 80’ | Milan Majer Krisztian Nagy |
85’ | Gergely Mim Mate Sajban | 80’ | Michael Lopez Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
85’ | Andras Csonka Anderson Esiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | Bence Varga | ||
Marko Cubrilo | Krisztian Nagy | ||
Abel Krajcsovics | Balint Katona | ||
Bence Varkonyi | Marcell Tibor Berki | ||
Vince Tobias Nyiri | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Balazs Bakti | Kristof Polyak | ||
Bence Kiss | Tofol Montiel | ||
Mate Sajban | Gergo Janos Palinkas | ||
Ladislav Almasi | Levente Martin Vago | ||
Anderson Esiti | Marton Vattay | ||
Oleksandr Safronov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại