Mate Sajban 23 | |
Daniel Lukacs 34 | |
Mykhaylo Ryashko 57 | |
Jack Ipalibo (Thay: Mate Sajban) 58 | |
Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss) 58 | |
Mario Zeke 63 | |
Gergo Palinkas (Thay: Daniel Lukacs) 67 | |
Krisztian Nagy (Thay: Milan Majer) 67 | |
Daniel Csoka (Kiến tạo: Balazs Bakti) 69 | |
Csaba Belenyesi 73 | |
Mate Kotula (Thay: Mario Zeke) 77 | |
Josip Spoljaric (Thay: Kristian Fucak) 77 | |
Daniel Nemeth (Thay: Csanad Denes) 77 | |
Tofol Montiel (Thay: Bertalan Bocskay) 77 | |
Marton Vattay (Thay: Levente Vago) 86 | |
Oleksandr Safronov (Thay: Gergely Mim) 90 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Kecskemeti TE
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Gergely Mim (6), Bojan Sankovic (18), Mate Sajban (9), Bence Kiss (49), Csanad Denes (99), Kristian Fucak (7)
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Milan Majer (9), Mykhailo Riashko (21), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Bertalan Bocskay (4), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Daniel Lukacs (55), Balint Katona (88)
Zalaegerszeg
5-3-2
1
Bence Gundel-Takacs
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
5
Bence Varkonyi
21
Daniel Csoka
6
Gergely Mim
18
Bojan Sankovic
9
Mate Sajban
49
Bence Kiss
99
Csanad Denes
7
Kristian Fucak
88
Balint Katona
55
Daniel Lukacs
44
Tamas Nikitscher
16
Levente Martin Vago
4
Bertalan Bocskay
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
21
Mykhailo Riashko
9
Milan Majer
20
Bence Varga
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người | |||
58’ | Bence Kiss Balazs Bakti | 67’ | Daniel Lukacs Gergo Janos Palinkas |
58’ | Mate Sajban Jack Ipalibo | 67’ | Milan Majer Krisztian Nagy |
77’ | Csanad Denes Daniel Nemeth | 77’ | Mario Zeke Mate Kotula |
77’ | Kristian Fucak Josip Spoljaric | 77’ | Bertalan Bocskay Tofol Montiel |
90’ | Gergely Mim Oleksandr Safronov | 86’ | Levente Vago Marton Vattay |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Medgyes | Gergo Janos Palinkas | ||
Daniel Nemeth | Roland Attila Kersak | ||
Balazs Vogyicska | Krisztian Nagy | ||
Balazs Bakti | Marton Vattay | ||
Josip Spoljaric | Kristof Polyak | ||
Jack Ipalibo | Mate Kotula | ||
Marko Cubrilo | Tofol Montiel | ||
Dominik Csontos | Donat Zsoter | ||
Oleksandr Safronov | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Ervin Nemeth | Marcell Tibor Berki | ||
Vince Tobias Nyiri | Alex Szabo | ||
Kolos Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại