Bence Kiss 10 | |
Mario Zeke 20 | |
Bence Varga 33 | |
Bence Varga 35 | |
Yohan Croizet (Kiến tạo: Oleksandr Safronov) 41 | |
Akos Szendrei (Thay: Daniel Lukacs) 46 | |
Milan Majer (Thay: Kornel Szucs) 46 | |
Patrick Iyinbor (Thay: Alex Szabo) 46 | |
Zsombor Gruber (Thay: Yohan Croizet) 53 | |
Pal Helmich (Thay: Donat Zsoter) 57 | |
Mario Zeke 60 | |
Guy Hadida (Thay: Bence Kiss) 63 | |
Zsombor Gruber 81 | |
Kolos Kovacs (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 83 | |
Krisztofer Horvath 84 | |
Daniel Nemeth (Thay: Bence Bedi) 84 | |
Mate Sajban (Thay: Antonio Mance) 84 | |
Bojan Sankovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Kecskemeti TE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
Zalaegerszeg (5-3-2): David Dombo (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (33), Daniel Csoka (21), Gergely Mim (6), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Antonio Mance (19)
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Kornel Szucs (26), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Mario Zeke (77), Daniel Lukacs (55), Krisztofer Horvath (11)
Zalaegerszeg
5-3-2
1
David Dombo
11
Norbert Szendrei
5
Bence Varkonyi
33
Oleksandr Safronov
21
Daniel Csoka
6
Gergely Mim
27
Bence Bedi
18
Bojan Sankovic
49
Bence Kiss
10
Yohan Croizet
19
Antonio Mance
11
Krisztofer Horvath
55
Daniel Lukacs
77
Mario Zeke
27
Donat Zsoter
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
26
Kornel Szucs
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
20
Bence Varga
Kecskemeti TE
3-5-2
Thay người | |||
53’ | Yohan Croizet Zsombor Gruber | 46’ | Daniel Lukacs Akos Szendrei |
63’ | Bence Kiss Guy Hadida | 46’ | Kornel Szucs Milan Majer |
84’ | Antonio Mance Mate Sajban | 46’ | Alex Szabo Patrick Iyinbor |
84’ | Bence Bedi Daniel Nemeth | 57’ | Donat Zsoter Pal Helmich |
83’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Kolos Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Akos Szendrei | ||
Balazs Vogyicska | Tamas Fadgyas | ||
Zoran Lesjak | Roland Attila Kersak | ||
Josip Spoljaric | Gergo Janos Palinkas | ||
Mate Sajban | Milan Majer | ||
Barnabas Kovacs | Kolos Kovacs | ||
Guy Hadida | Zoltan Derekas | ||
Zsombor Gruber | Matheus Leoni | ||
Sinan Medgyes | Pal Helmich | ||
Meshack Izuchukwu Ubochioma | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Daniel Nemeth | Oliver Nagy | ||
Patrick Iyinbor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại