Mario Zeke 13 | |
Bence Zoltan Bano-Szabo 17 | |
Matyas Tajti 17 | |
Meshack Ubochioma (Thay: Bence Gergenyi) 21 | |
Norbert Szendrei 39 | |
Attila Grunwald (Thay: Mario Zeke) 46 | |
Christy Manzinga (Thay: Szabolcs Szalay) 46 | |
Oleksandr Safronov (Thay: David Kalnoki-Kis) 46 | |
Daniel Csoka (Thay: Oleksandr Safronov) 53 | |
Attila Grunwald 55 | |
Balint Katona (Thay: Soma Szuhodovszki) 58 | |
Balint Katona 60 | |
Levente Szabo (Thay: Barna Toth) 68 | |
Gabor Szalai 69 | |
Martin Levente Vago 74 | |
Danilo Pejovic (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 90 | |
Andras Huszti 90+1' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Kecskemeti TE
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
Zalaegerszeg (4-3-3): Patrik Demjen (1), Andras Huszti (17), David Kalnoki-Kis (3), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Bence Bedi (27), Szabolcs Szalay (77), Eduvie Ikoba (12), Matyas Tajti (10)
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Alex Szabo (15), Krisztian Nagy (10), Mario Zeke (77), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Barna Toth (22), Mykhaylo Ryashko (21)
Zalaegerszeg
4-3-3
1
Patrik Demjen
17
Andras Huszti
3
David Kalnoki-Kis
37
Attila Mocsi
44
Bence Gergenyi
11
Norbert Szendrei
18
Bojan Sankovic
27
Bence Bedi
77
Szabolcs Szalay
12
Eduvie Ikoba
10
Matyas Tajti
21
Mykhaylo Ryashko
22
Barna Toth
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
12
Gabor Szalai
20
Bence Varga
Kecskemeti TE
3-5-2
Thay người | |||
21’ | Bence Gergenyi Meshack Ubochioma | 46’ | Mario Zeke Attila Grunwald |
46’ | Szabolcs Szalay Christy Manzinga | 58’ | Soma Szuhodovszki Balint Katona |
46’ | Daniel Csoka Oleksandr Safronov | 68’ | Barna Toth Levente Geza Szabo |
53’ | Oleksandr Safronov Daniel Csoka | 90’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Danilo Pejovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Marton Peter Greczi | ||
Milan Majer | Roland Attila Kersak | ||
Christy Manzinga | Milan Sagi | ||
Barnabas Kovacs | Attila Grunwald | ||
Daniel Csoka | Danilo Pejovic | ||
Oleksandr Safronov | Uros Djuranovic | ||
Meshack Ubochioma | Levente Geza Szabo | ||
Milán Gábo Klausz | Gabor Buna | ||
Daniel Nemeth | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Csongor Papp | Balint Katona | ||
Adam Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại