- Bence Kiss39
- Norbert Szendrei45+2'
- (Pen) Yohan Croizet78
- Balazs Bakti (Thay: Andras Csonka)82
- Vince Nyiri (Thay: Bence Kiss)82
- Csaba Spandler22
- Andras Huszti39
- Matyas Kovacs (Thay: Nicolas Stefanelli)60
- Bogdan Melnyk (Kiến tạo: Filip Holender)71
- Zsolt Kalmar (Thay: Balint Szabo)72
- Mario Simut (Thay: Bogdan Melnyk)88
- Bence Bedi (Thay: Ivan Milicevic)88
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Fehervar FC
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Ervin Nemeth (22), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Sinan Medgyes (23), Oleksandr Safronov (3), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Andras Csonka (8), Bence Kiss (49), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
Fehervar FC (5-4-1): Gergely Nagy (1), Balint Szabo (23), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Nicolas Stefanelli (11), Aron Csongvai (14), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Nejc Gradisar (9)
Zalaegerszeg
4-1-4-1
22
Ervin Nemeth
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
23
Sinan Medgyes
3
Oleksandr Safronov
18
Bojan Sankovic
99
Csanad Denes
8
Andras Csonka
49
Bence Kiss
6
Gergely Mim
10
Yohan Croizet
9
Nejc Gradisar
7
Ivan Milicevic
8
Bogdan Melnyk
14
Aron Csongvai
11
Nicolas Stefanelli
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
23
Balint Szabo
1
Gergely Nagy
Fehervar FC
5-4-1
Thay người | |||
82’ | Bence Kiss Vince Tobias Nyiri | 60’ | Nicolas Stefanelli Matyas Kovacs |
82’ | Andras Csonka Balazs Bakti | 72’ | Balint Szabo Zsolt Kalmar |
88’ | Ivan Milicevic Bence Bedi | ||
88’ | Bogdan Melnyk Mario Simut |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Gundel-Takacs | Daniel Veszelinov | ||
Marko Cubrilo | Bence Bedi | ||
Dominik Csontos | Bence Babos | ||
Balazs Vogyicska | Mario Simut | ||
Jack Ipalibo | Tamas Toth | ||
Vince Tobias Nyiri | Zsolt Kalmar | ||
Balazs Bakti | Patrick Kovacs | ||
Kristian Fucak | Kasper Larsen | ||
Josip Spoljaric | Matyas Kovacs | ||
Bence Bodrogi | Matyas Katona |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại