- Antonio Mance (Kiến tạo: Bence Kiss)8
- Daniel Csoka (Thay: Stefanos Evangelou)33
- Antonio Mance45+2'
- Bence Bedi57
- Bence Varkonyi72
- Yohan Croizet (Thay: Bence Kiss)79
- Gergely Mim (Thay: Sinan Medgyes)79
- Yohan Croizet86
- Daniel Nemeth (Thay: Antonio Mance)90
- Tamas Toth29
- Marcell Berki (Thay: Ruben Pinto)60
- Mario Simut (Thay: Barnabas Bese)72
- Aron Csongvai73
- Patrik Kovacs (Thay: Lirim Kastrati)84
- Milan Peto (Thay: Matyas Katona)84
- Aron Csongvai85
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Fehervar FC
Zalaegerszeg (3-5-2): David Dombo (1), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Oleksandr Safronov (33), Norbert Szendrei (11), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Sinan Medgyes (32), Mate Sajban (9), Antonio Mance (19)
Fehervar FC (3-5-2): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Barnabas Bese (33), Tobias Christensen (20), Ruben Pinto (21), Matyas Katona (77), Szabolcs Schon (7), Lirim Kastrati (10), Tamas Toth (71)
Zalaegerszeg
3-5-2
1
David Dombo
5
Bence Varkonyi
41
Stefanos Evangelou
33
Oleksandr Safronov
11
Norbert Szendrei
27
Bence Bedi
18
Bojan Sankovic
49
Bence Kiss
32
Sinan Medgyes
9
Mate Sajban
19 2
Antonio Mance
71
Tamas Toth
10
Lirim Kastrati
7
Szabolcs Schon
77
Matyas Katona
21
Ruben Pinto
20
Tobias Christensen
33
Barnabas Bese
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
14
Aron Csongvai
22
Balazs Toth
Fehervar FC
3-5-2
Thay người | |||
33’ | Stefanos Evangelou Daniel Csoka | 60’ | Ruben Pinto Marcell Tibor Berki |
79’ | Sinan Medgyes Gergely Mim | 72’ | Barnabas Bese Mario Simut |
79’ | Bence Kiss Yohan Croizet | 84’ | Matyas Katona Milan Peto |
90’ | Antonio Mance Daniel Nemeth | 84’ | Lirim Kastrati Patrik Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Nemeth | Emil Rockov | ||
Balazs Vogyicska | Daniel Veszelinov | ||
Marton Laszlo Gyurjan | Kasper Larsen | ||
Zoran Lesjak | Marcell Tibor Berki | ||
Gergely Mim | Mario Simut | ||
Josip Spoljaric | Zsombor Menyhart | ||
Yohan Croizet | Bence Gergenyi | ||
Barnabas Kovacs | Milan Peto | ||
Andras Huszti | Patrik Kovacs | ||
Daniel Csoka | |||
Meshack Izuchukwu Ubochioma | |||
Szabolcs Szalay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại