![]() Bence Bardos (Kiến tạo: Gabor Jurek) 8 | |
![]() Anderson Esiti 11 | |
![]() Andras Csonka 40 | |
![]() Gabor Jurek 52 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 60 | |
![]() Marcell Huszar (Thay: Gabor Jurek) 60 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Christ Tiehi) 61 | |
![]() Elton Acolatse 68 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Abel Krajcsovics) 68 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Anderson Esiti) 68 | |
![]() Norbert Szendrei 70 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Agoston Benyei) 71 | |
![]() Vince Nyiri 72 | |
![]() Bence Varkonyi 81 | |
![]() Marko Rakonjac 82 | |
![]() Kevin Kallai (Thay: Elton Acolatse) 90 | |
![]() Daniel Nemeth 90+5' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Diosgyori VTK
số liệu thống kê
![Zalaegerszeg](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/zalaegerszeg-1011103746.png)
Zalaegerszeg
![Diosgyori VTK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/diosgyori-vtk-1011080157.png)
Diosgyori VTK
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Diosgyori VTK
Zalaegerszeg (4-5-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Norbert Szendrei (11), Csanad Denes (99), Anderson Esiti (13), Andras Csonka (8), Balazs Bakti (67), Abel Krajcsovics (27), Yohan Croizet (10)
Diosgyori VTK (4-4-2): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Agoston Benyei (20), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Gabor Jurek (10), Christ Tiéhi (22), Bright Edomwonyi (34)
![Zalaegerszeg](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/zalaegerszeg-1011103746.png)
Zalaegerszeg
4-5-1
1
Bence Gundel-Takacs
17
Vince Tobias Nyiri
3
Oleksandr Safronov
5
Bence Varkonyi
11
Norbert Szendrei
99
Csanad Denes
13
Anderson Esiti
8
Andras Csonka
67
Balazs Bakti
27
Abel Krajcsovics
10
Yohan Croizet
34
Bright Edomwonyi
22
Christ Tiéhi
10
Gabor Jurek
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
50
Alex Vallejo
17
Elton Acolatse
15
Sinisa Sanicanin
6
Bence Bardos
20
Agoston Benyei
11
Daniel Gera
51
Barnabas Nemeth
![Diosgyori VTK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/diosgyori-vtk-1011080157.png)
Diosgyori VTK
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Abel Krajcsovics Mate Sajban | 60’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats |
68’ | Anderson Esiti Daniel Nemeth | 60’ | Gabor Jurek Marcell Huszar |
61’ | Christ Tiehi Gergo Holdampf | ||
71’ | Agoston Benyei Rudi Pozeg Vancas | ||
90’ | Elton Acolatse Kevin Kallai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Branislav Danilovic | ||
Wolf Gergo | Artem Odintsov | ||
Daniel Csoka | Kevin Kallai | ||
Sinan Medgyes | Gergo Holdampf | ||
Mate Sajban | Bence Komlosi | ||
Daniel Nemeth | Marko Rakoniats | ||
Bence Bodrogi | Marcell Huszar | ||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Alen Skribek | |||
Bence Szakos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 | T B T B T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 11 | 36 | T T H H B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | B T B H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 7 | 4 | 3 | 31 | T H T H B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | T B T H B |
6 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 4 | 28 | H T H H B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T T B T B |
8 | ![]() | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T B H T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20 | B T B H T |
10 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | T B B T T |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | T B B B H |
12 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -16 | 15 | T H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại