Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Zaglebie Sosnowiec vs Wisla Krakow hôm nay 06-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 2, 06/5

Kết thúc

Zaglebie Sosnowiec

Zaglebie Sosnowiec

1 : 1

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 06/05/2024
Vòng 31 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Angel Rodado
8
(VAR check)
13
Maksymilian Rozwandowicz
26
Artem Polyarus
58
Angel Rodado
90

Thống kê trận đấu Zaglebie Sosnowiec vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Zaglebie Sosnowiec
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
29/10 - 2022
28/05 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
04/11 - 2023
06/05 - 2024

Thành tích gần đây Zaglebie Sosnowiec

Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
12/07 - 2024
02/07 - 2024
29/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X