Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk hôm nay 18-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 18/2

Kết thúc
1 : 3

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-2
T3, 01:00 18/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
KGHM Zaglebie Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan (Kiến tạo: Bogdan Vyunnyk)
39
Josip Corluka (Thay: Tomasz Makowski)
46
Ludvig Fritzson (Thay: Marek Mroz)
46
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Bogdan Vyunnyk)
55
Anton Tsarenko (Thay: Camilo Mena)
56
Michal Nalepa (Thay: Jaroslaw Jach)
61
Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan)
78
Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk)
78
Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt)
78
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Tomasz Pienko)
79
Tomasz Pienko
81
Loup Diwan Gueho (Thay: Tomas Bobcek)
89

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
17 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk

Zaglebie Lubin (3-4-3): Dominik Hladun (30), Damian Michalski (4), Aleks Lawniczak (5), Jaroslaw Jach (33), Kajetan Szmyt (77), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21)

Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-3
30
Dominik Hladun
4
Damian Michalski
5
Aleks Lawniczak
33
Jaroslaw Jach
77
Kajetan Szmyt
8
Damian Dabrowski
6
Tomasz Makowski
17
Mateusz Wdowiak
90
Dawid Kurminowski
7
Marek Mroz
21
Tomasz Pienko
9
Bogdan V'Yunnik
89 2
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan
99
Tomasz Neugebauer
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
Thay người
46’
Tomasz Makowski
Josip Corluka
56’
Camilo Mena
Anton Tsarenko
46’
Marek Mroz
Ludvig Fritzson
78’
Maksym Khlan
Kacper Sezonienko
61’
Jaroslaw Jach
Michal Nalepa
78’
Bogdan Vyunnyk
Michal Glogowski
78’
Kajetan Szmyt
Arkadiusz Wozniak
89’
Tomas Bobcek
Loup Diwan Gueho
Cầu thủ dự bị
Michal Matys
Kacper Gutowski
Mateusz Dziewiatowski
Kalle Wendt
Bartlomiej Kludka
Kacper Sezonienko
Arkadiusz Wozniak
Louis D'Arrigo
Jakub Kolan
Andrei Chindris
Alexander Abrahamsson
Michal Glogowski
Josip Corluka
Tomasz Wojtowicz
Ludvig Fritzson
Anton Tsarenko
Michal Nalepa
Loup Diwan Gueho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/11 - 2021
30/04 - 2022
25/10 - 2022
07/05 - 2023
11/08 - 2024
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2113262041H B T B B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2112541441H H T B T
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2111731440T H H B T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2110651436H T H B T
5Pogon SzczecinPogon Szczecin211137936H H T T T
6CracoviaCracovia21975834H H H H H
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze211047434T T H B T
8GKS KatowiceGKS Katowice21867430T H T T H
9Piast GliwicePiast Gliwice21786329H H T T H
10Motor LublinMotor Lublin21858-729T H H B B
11Widzew LodzWidzew Lodz21759-726B T B H B
12Korona KielceKorona Kielce21588-1123B H H T H
13Stal MielecStal Mielec216411-622H B B T B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin216411-1322H B B T B
15Radomiak RadomRadomiak Radom216312-921H T B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk215610-1221B T H T T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice214710-1219T H H B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw212811-1314B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X