Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Zaglebie Lubin vs Korona Kielce hôm nay 16-03-2025
Giải VĐQG Ba Lan - CN, 16/3
Kết thúc



![]() Kajetan Szmyt (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak) 12 | |
![]() Damian Dabrowski 30 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Konstantinos Soteriou) 64 | |
![]() Pau Resta (Thay: Marcus Godinho) 64 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Mateusz Wdowiak) 68 | |
![]() Pau Resta 74 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 76 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Martin Remacle) 77 | |
![]() Ludvig Fritzson (Thay: Damian Dabrowski) 89 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Kajetan Szmyt) 89 | |
![]() Marcel Regula (Thay: Tomasz Pienko) 90 | |
![]() Milosz Trojak (Kiến tạo: Dawid Blanik) 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Milosz Trojak đã ghi bàn!
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Ludvig Fritzson.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Thẻ vàng cho Pau Resta.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Marcus Godinho rời sân và được thay thế bởi Pau Resta.
Konstantinos Soteriou rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
V À A A O O O Zaglebie Lubin ghi bàn.
Mateusz Wdowiak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kajetan Szmyt đã ghi bàn!
Zaglebie Lubin (3-4-2-1): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Josip Corluka (16), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Damian Michalski (4), Kajetan Szmyt (77), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21)
Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Marcus Godinho (28), Martin Remacle (8), Nono (11), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)
Thay người | |||
68’ | Mateusz Wdowiak Dawid Kurminowski | 64’ | Konstantinos Soteriou Dawid Blanik |
89’ | Damian Dabrowski Ludvig Fritzson | 64’ | Marcus Godinho Pau Resta |
89’ | Kajetan Szmyt Marcin Listkowski | 76’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
90’ | Tomasz Pienko Marcel Regula | 77’ | Martin Remacle Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Xavier Dziekonski | ||
Arkadiusz Wozniak | Shuma Nagamatsu | ||
Ludvig Fritzson | Milosz Strzebonski | ||
Alexander Abrahamsson | Dawid Blanik | ||
Marek Mroz | Pau Resta | ||
Dawid Kurminowski | Pedro Nuno | ||
Kamil Sochan | Evgeniy Shikavka | ||
Marcin Listkowski | Jakub Konstantyn | ||
Marcel Regula | Wojciech Kaminski |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 27 | 51 | B B T T T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 16 | 49 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |