Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marley Ake (Kiến tạo: Antonio Marchesano) 36 | |
![]() Fode Sylla 38 | |
![]() (Pen) Luca Zuffi 44 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Randy Schneider) 46 | |
![]() Nishan Burkart (Thay: Matteo Di Giusto) 46 | |
![]() Mohamed Tijani 54 | |
![]() Hugo Komano (Thay: Fode Sylla) 58 | |
![]() Tobias Schaettin 67 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Fabian Frei) 69 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Basil Stillhart) 69 | |
![]() Fabian Frei 71 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Christian Gomis) 84 | |
![]() Remo Arnold 90+4' | |
![]() Adrian Durrer 90+4' | |
![]() Moussa Baradji 90+6' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Winterthur


Diễn biến Yverdon vs Winterthur

V À A A O O O - Moussa Baradji đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adrian Durrer.

Thẻ vàng cho Remo Arnold.
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.

Thẻ vàng cho Fabian Frei.
Basil Stillhart rời sân và được thay thế bởi Souleymane Diaby.
Fabian Frei rời sân và được thay thế bởi Stephane Cueni.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tobias Schaettin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Fode Sylla rời sân và được thay thế bởi Hugo Komano.

Thẻ vàng cho Mohamed Tijani.
Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Nishan Burkart.
Randy Schneider rời sân và được thay thế bởi Adrian Durrer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luca Zuffi từ FC Winterthur đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Fode Sylla.
Antonio Marchesano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marley Ake đã ghi bàn!
Ném biên cho Yverdon-Sport tại Stade Municipal.
Moussa Baradji của Yverdon-Sport tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Yverdon vs Winterthur
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Vegard Kongsro (18), Fode Sylla (37), Mateusz Legowski (8), Moussa Baradji (28), Varol Tasar (27), Marley Ake (9), Antonio Marchesano (19)
Winterthur (4-3-3): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (7), Randy Schneider (6), Matteo Di Giusto (10), Christian Pierre Louis Gomis (15), Fabian Frei (20)


Thay người | |||
58’ | Fode Sylla Hugo Komano | 46’ | Randy Schneider Adrian Durrer |
46’ | Matteo Di Giusto Nishan Burkart | ||
69’ | Basil Stillhart Souleymane Diaby | ||
69’ | Fabian Frei Stephane Cueni | ||
84’ | Christian Gomis Josias Tusevo Lukembila |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Martin | Markus Kuster | ||
Maxime Rouiller | Souleymane Diaby | ||
Cristiano Piccini | Lukas Muhl | ||
Goncalo Esteves | Stephane Cueni | ||
William Le Pogam | Josias Tusevo Lukembila | ||
Cristian Nunez | Adrian Durrer | ||
Magnus Grodem | Nishan Burkart | ||
Ronaldo Tavares | Labinot Bajrami | ||
Hugo Komano | Roman Buess |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yverdon
Thành tích gần đây Winterthur
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 27 | 45 | T B H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 7 | 45 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 5 | 42 | B H T B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 1 | 39 | T B B T T |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | H B T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại