Kasim Adams (Thay: Yoan Severin) 19 | |
Dion Kacuri 32 | |
Varol Tasar (Thay: Mauro Rodrigues) 46 | |
Alexis Antunes 63 | |
Gael Ondoua (Thay: Alexis Antunes) 66 | |
Boris Cespedes (Thay: Moussa Baradji) 67 | |
Jeremy Guillemenot (Thay: Enzo Crivelli) 67 | |
Cristian Nunez (Thay: Dion Kacuri) 77 | |
Keyan Varela (Thay: Dereck Kutesa) 88 | |
Vegard Kongsro (Thay: Marley Ake) 89 | |
Jeremy Guillemenot 90+7' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Servette
số liệu thống kê
Yverdon
Servette
38 Kiểm soát bóng 62
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Servette
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Djibril Diop (4), Christian Marques (25), William Le Pogam (6), Dion Kacuri (70), Moussa Baradji (28), Mateusz Legowski (8), Marley Ake (9), Hugo Komano (21), Mauro Rodrigues (7)
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Theo Magnin (20), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)
Yverdon
4-3-3
40
Paul Bernardoni
32
Anthony Sauthier
4
Djibril Diop
25
Christian Marques
6
William Le Pogam
70
Dion Kacuri
28
Moussa Baradji
8
Mateusz Legowski
9
Marley Ake
21
Hugo Komano
7
Mauro Rodrigues
27
Enzo Crivelli
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
20
Theo Magnin
8
Timothe Cognat
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mauro Rodrigues Varol Tasar | 19’ | Yoan Severin Kasim Adams |
67’ | Moussa Baradji Boris Céspedes | 66’ | Alexis Antunes Gael Ondua |
77’ | Dion Kacuri Cristian Nunez | 67’ | Enzo Crivelli Jeremy Guillemenot |
89’ | Marley Ake Vegard Kongsro | 88’ | Dereck Kutesa Keyan Varela |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Martin | Leo Besson | ||
Boris Céspedes | Gael Ondua | ||
Cristian Nunez | Anthony Baron | ||
Vegard Kongsro | Kasim Adams | ||
Niklas Gunnarsson | Loun Srdanovic | ||
Jason Gnakpa | Jeremy Guillemenot | ||
Varol Tasar | Keyan Varela | ||
Fode Sylla | Victory Beniangba | ||
Ahmedin Avdic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 22 | 34 | T H H B H |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T B T H |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | B H B B T |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | B T T T B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại