Alexis Antunes (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 20 | |
Enzo Crivelli 27 | |
Kevin Omoruyi 29 | |
Dereck Kutesa 45+1' | |
Christopher Lungoyi (Thay: Mathias Olesen) 46 | |
Anthony Sauthier (Kiến tạo: William Le Pogam) 56 | |
Christopher Lungoyi 58 | |
Dominic Corness (Thay: Christopher Lungoyi) 62 | |
Gael Ondoua 67 | |
Marley Ake 67 | |
Boris Cespedes 72 | |
Miroslav Stevanovic (Thay: Gael Ondoua) 72 | |
Jeremy Guillemenot (Thay: Theo Magnin) 72 | |
Vladan Vidakovic (Thay: Marley Ake) 78 | |
Mauro Rodrigues (Thay: Lizeiro) 84 | |
Tiemoko Ouattara (Thay: Timothe Cognat) 84 | |
William Le Pogam 86 | |
Samba Diba (Thay: Alexis Antunes) 90 | |
Yoan Severin 90+3' | |
Yoan Severin 90+4' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Servette
số liệu thống kê
Yverdon
Servette
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 12
8 Ném biên 10
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Servette
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Niklas Gunnarsson (23), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Mathias Olesen (13), Boris Adrian Cespedes (5), Liziero (28), Varol Tasar (27), Kevin Carlos (11), Marley Ake (9)
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Theo Magnin (20), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Bendeguz Bolla (77), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Dereck Kutesa (17), Alexis Antunes (10), Enzo Crivelli (27)
Yverdon
4-3-3
40
Paul Bernardoni
32
Anthony Sauthier
23
Niklas Gunnarsson
2
Mohamed Tijani
6
William Le Pogam
13
Mathias Olesen
5
Boris Adrian Cespedes
28
Liziero
27
Varol Tasar
11
Kevin Carlos
9
Marley Ake
27
Enzo Crivelli
10
Alexis Antunes
17
Dereck Kutesa
5
Gael Ondua
8
Timothe Cognat
77
Bendeguz Bolla
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
20
Theo Magnin
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Dominic Corness Christopher Lungoyi | 72’ | Theo Magnin Jeremy Guillemenot |
62’ | Christopher Lungoyi Dominic Corness | 72’ | Gael Ondoua Miroslav Stevanovic |
78’ | Marley Ake Vladan Vidakovic | 84’ | Timothe Cognat Tiemoko Ouattara |
84’ | Lizeiro Mauro Rodrigues | 90’ | Alexis Antunes Samba Diba |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Lungoyi | Anthony Baron | ||
Kevin Martin | Tiemoko Ouattara | ||
Mauro Rodrigues | Jeremy Guillemenot | ||
Dominic Corness | Alexander Lyng | ||
Ricardo Azevedo Alves | Miroslav Stevanovic | ||
Nehemie Lusuena | Samba Diba | ||
Christian Marques | Jeremy Frick | ||
Vladan Vidakovic | |||
Evans Maurin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại