Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Varol Tasar) 2 | |
Nicolas Vouilloz 41 | |
Aymen Mahious (Kiến tạo: Anthony Sauthier) 54 | |
Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Evans Maurin) 56 | |
Anthony Sauthier 57 | |
Gael Ondoua (Thay: David Douline) 60 | |
Hussayn Touati (Thay: Bradley Mazikou) 61 | |
Anthony Baron (Thay: Nicolas Vouilloz) 61 | |
Nehemie Lusuena (Thay: Evans Maurin) 64 | |
Mauro Rodrigues (Thay: Christopher Lungoyi) 72 | |
Haithem Loucif (Thay: Varol Tasar) 73 | |
Sylvio Ronny Rodelin (Thay: Chris Bedia) 80 | |
Mihael Klepac (Thay: Aymen Mahious) 84 | |
Dominic Corness (Thay: Boris Cespedes) 84 | |
Kevin Martin 85 | |
Sylvio Ronny Rodelin (Kiến tạo: Timothe Cognat) 87 | |
Enzo Crivelli 90 | |
Mihael Klepac (Kiến tạo: Haithem Loucif) 90+6' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Servette
số liệu thống kê
Yverdon
Servette
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Servette
Yverdon (4-2-3-1): Kevin Martin (22), Anthony Sauthier (32), Niklas Gunnarsson (23), Dario Del Fabro (4), William Le Pogam (6), Samuel Oum Gouet (45), Boris Adrian Cespedes (5), Varol Tasar (27), Evans Maurin (70), Christopher Lungoyi (88), Aimen Mahious (81)
Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Jeremy Guillemenot (21), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27), Chris Bedia (29)
Yverdon
4-2-3-1
22
Kevin Martin
32
Anthony Sauthier
23
Niklas Gunnarsson
4
Dario Del Fabro
6
William Le Pogam
45
Samuel Oum Gouet
5
Boris Adrian Cespedes
27
Varol Tasar
70
Evans Maurin
88 2
Christopher Lungoyi
81
Aimen Mahious
29
Chris Bedia
27
Enzo Crivelli
17
Dereck Kutesa
28
David Douline
8
Timothe Cognat
21
Jeremy Guillemenot
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
33
Nicolas Vouilloz
1
Joel Mall
Servette
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Evans Maurin Nehemie Lusuena | 60’ | David Douline Gael Ondua |
72’ | Christopher Lungoyi Mauro Rodrigues | 61’ | Nicolas Vouilloz Anthony Baron |
73’ | Varol Tasar Haithem Loucif | 61’ | Bradley Mazikou Hussayn Touati |
84’ | Boris Cespedes Dominic Corness | 80’ | Chris Bedia Ronny Rodelin |
84’ | Aymen Mahious Mihael Klepac |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Breza | Leo Besson | ||
Ricardo Azevedo Alves | Anthony Baron | ||
Dominic Corness | Gael Ondua | ||
Mihael Klepac | Boubacar Fofana | ||
Johan Marvin Kury | Samba Diba | ||
Haithem Loucif | Jerome Onguene | ||
Nehemie Lusuena | Ronny Rodelin | ||
Mauro Rodrigues | Hussayn Touati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại