![]() Tsuyoshi Ogashiwa 13 | |
![]() Riki Harakawa 39 | |
![]() Keita Endo 61 | |
![]() Jaja 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây YSCC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây FC Tokyo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
![]() Tsuyoshi Ogashiwa 13 | |
![]() Riki Harakawa 39 | |
![]() Keita Endo 61 | |
![]() Jaja 90+3' |