![]() Shingo Nakano 28 | |
![]() (og) Stevia Egbus Mikuni 40 | |
![]() Arya Igami (Thay: Amy Recha) 51 | |
![]() Raoul Suhaimi 56 | |
![]() Nur Adam Abdullah (Thay: Danish Qayyum ) 56 | |
![]() Shingo Nakano 57 | |
![]() Andrew Aw (Thay: Khairin Nadim Rahim) 65 | |
![]() Farhan Zulkifli (Thay: Amir Syafiz) 65 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Daniel Goh) 71 | |
![]() Itsuki Enomoto 79 | |
![]() Muhammad Fathullah Rahmat (Thay: Kan Kobayashi) 81 | |
![]() Rashid Hayek (Thay: Aqil Yazid) 81 | |
![]() Andrew Andrew 86 |
Thống kê trận đấu Young Lions vs Albirex Niigata FC
số liệu thống kê

Young Lions

Albirex Niigata FC
51 Kiểm soát bóng 49
3 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Lions vs Albirex Niigata FC
Young Lions (4-2-3-1): Aizil Yazid (1), Raoul Suhaimi (2), Jun Kobayashi (5), Kieran Teo (15), Aqil Yazid (3), Kan Kobayashi (7), Kaisei Ogawa (8), Khairin Nadim Rahim (42), Amir Syafiz (10), Danish Qayyum (24), Itsuki Enomoto (9)
Albirex Niigata FC (4-4-2): Hassan Sunny (18), Stevia Egbus Mikuni (41), Koki Kawachi (4), Syed Firdaus Hassan (15), Gareth Low (28), Wai Loon Ho (24), Yohei Otake (10), Daniel Goh (11), Amy Recha (7), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)

Young Lions
4-2-3-1
1
Aizil Yazid
2
Raoul Suhaimi
5
Jun Kobayashi
15
Kieran Teo
3
Aqil Yazid
7
Kan Kobayashi
8
Kaisei Ogawa
42
Khairin Nadim Rahim
10
Amir Syafiz
24
Danish Qayyum
9
Itsuki Enomoto
58
Shingo Nakano
9
Shuhei Hoshino
7
Amy Recha
11
Daniel Goh
10
Yohei Otake
24
Wai Loon Ho
28
Gareth Low
15
Syed Firdaus Hassan
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
18
Hassan Sunny

Albirex Niigata FC
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Danish Qayyum Nur Adam Abdullah | 51’ | Amy Recha Arya Igami |
65’ | Khairin Nadim Rahim Andrew Aw | 71’ | Daniel Goh Arshad Shamim |
65’ | Amir Syafiz Farhan Zulkifli | ||
81’ | Kan Kobayashi Muhammad Fathullah Rahmat | ||
81’ | Aqil Yazid Rashid Hayek |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Fathullah Rahmat | Dylan Pereira | ||
Umayr Sujuandy | Haziq Kamarudin | ||
Izz Anaqi | Kenji Austin | ||
Andrew Aw | Daniel Martens | ||
Jonan Tan | Junki Kenn Yoshimura | ||
Danish Haziq | Syafi'ie Basheer | ||
Nur Adam Abdullah | Arshad Shamim | ||
Rashid Hayek | Arya Igami | ||
Farhan Zulkifli | Syukri Bashir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Young Lions
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại