![]() Birama Ndoye (Kiến tạo: Filip Stojilkovic) 3 | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Kevin Bua) 16 | |
![]() Baltazar 20 | |
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Nicolas Ngamaleu) 25 | |
![]() Baltazar 41 | |
![]() Filip Stojilkovic 51 | |
![]() (Pen) Nicolas Ngamaleu 60 | |
![]() Miralem Sulejmani (Kiến tạo: Fabian Rieder) 61 | |
![]() Miralem Sulejmani 62 | |
![]() Sandro Lauper 63 | |
![]() Miralem Sulejmani (Kiến tạo: Wilfried Kanga) 75 | |
![]() Wesley 78 | |
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Meschack Elia) 80 | |
![]() Dimitri Cavare (Kiến tạo: Gaetan Karlen) 90+5' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Sion
số liệu thống kê

Young Boys

Sion
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Sion
Young Boys (4-4-2): Guillaume Faivre (91), Silvan Hefti (36), Mohamed Aly Camara (4), Sandro Lauper (30), Quentin Maceiras (24), Nicolas Ngamaleu (13), Michel Aebischer (20), Vincent Sierro (8), Miralem Sulejmani (10), Wilfried Kanga (9), Jordan Pefok (17)
Sion (4-1-2-3): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Jan Bamert (5), Birama Ndoye (34), Marquinhos Cipriano (70), Luca Zuffi (7), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Wesley (52), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)

Young Boys
4-4-2
91
Guillaume Faivre
36
Silvan Hefti
4
Mohamed Aly Camara
30
Sandro Lauper
24
Quentin Maceiras
13
Nicolas Ngamaleu
20
Michel Aebischer
8
Vincent Sierro
10
Miralem Sulejmani
9 2
Wilfried Kanga
17
Jordan Pefok
33
Kevin Bua
17
Filip Stojilkovic
52
Wesley
14
Anto Grgic
8
Baltazar
7
Luca Zuffi
70
Marquinhos Cipriano
34
Birama Ndoye
5
Jan Bamert
97
Dimitri Cavare
18
Kevin Fickentscher

Sion
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Mohamed Aly Camara Fabian Lustenberger | 58’ | Kevin Bua Itaitinga |
46’ | Michel Aebischer Fabian Rieder | 73’ | Marquinhos Cipriano Sandro Theler |
76’ | Miralem Sulejmani Meschack Elia | 78’ | Wesley Gaetan Karlen |
76’ | Quentin Maceiras Jordan Lefort | ||
84’ | Guillaume Faivre Nicholas Ammeter |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Lustenberger | Timothy Fayulu | ||
Nicolas Buergy | Nathanael Saintini | ||
Cedric Zesiger | Arian Kabashi | ||
Alexandre Jankewitz | Sandro Theler | ||
Nico Maier | Itaitinga | ||
Fabian Rieder | Matteo Tosetti | ||
Meschack Elia | Theo Berdayes | ||
Jordan Lefort | Gaetan Karlen | ||
Nicholas Ammeter | Adryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại