![]() Jakub Kadak (Kiến tạo: Thibault Klidje) 3 | |
![]() Silvere Ganvoula (Kiến tạo: Meschack Elia) 27 | |
![]() Jakub Kadak (Kiến tạo: Thibault Klidje) 33 | |
![]() Aurele Amenda 45+2' | |
![]() Jaouen Hadjam (Thay: Noah Persson) 46 | |
![]() Darian Males (Thay: Joel Mvuka) 46 | |
![]() Meschack Elia 47 | |
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Sandro Lauper) 49 | |
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Lukasz Lakomy) 53 | |
![]() Dario Ulrich (Thay: Severin Ottiger) 72 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Adrian Grbic) 72 | |
![]() Iwan Hegglin (Thay: Levin Winkler) 72 | |
![]() Leny Meyer 74 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro) 77 | |
![]() Max Meyer (Thay: Jakub Kadak) 77 | |
![]() Teddy Okou (Thay: Thibault Klidje) 77 | |
![]() Anel Husic (Thay: Lukasz Lakomy) 81 | |
![]() Jaouen Hadjam 83 | |
![]() Pius Dorn 85 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Lewin Blum) 86 | |
![]() Meschack Elia 89 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Luzern
số liệu thống kê

Young Boys

Luzern
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
15 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Luzern
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Aurele Amenda (4), Noah Persson (19), Joel Mvuka (32), Sandro Lauper (30), Lukasz Lakomy (8), Joel Monteiro (77), Mechak Elia (15), Silvere Ganvoula (35)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Löfgren (3), Leny Remo Meyer (33), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Levin Winkler (29), Jakub Kadak (16), Adrian Grbic (9), Thibault Klidje (17)

Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
4
Aurele Amenda
19
Noah Persson
32
Joel Mvuka
30
Sandro Lauper
8
Lukasz Lakomy
77 2
Joel Monteiro
15
Mechak Elia
35
Silvere Ganvoula
17
Thibault Klidje
9
Adrian Grbic
16 2
Jakub Kadak
29
Levin Winkler
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
33
Leny Remo Meyer
3
Jesper Löfgren
4
Luca Antony Jaquez
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz

Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Noah Persson Jaouen Hadjam | 72’ | Severin Ottiger Dario Ulrich |
46’ | Joel Mvuka Darian Males | 72’ | Levin Winkler Iwan Hegglin |
77’ | Joel Monteiro Ebrima Colley | 72’ | Adrian Grbic Lars Villiger |
81’ | Lukasz Lakomy Anel Husic | 77’ | Jakub Kadak Max Meyer |
86’ | Lewin Blum Saidy Janko | 77’ | Thibault Klidje Teddy Lia Okou |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Vaso Vasic | ||
Saidy Janko | Dario Ulrich | ||
Anel Husic | Mauricio Willimann | ||
Jaouen Hadjam | Max Meyer | ||
Sadin Crnovrsanin | Teddy Lia Okou | ||
Malik Klaus Modou Deme | Iwan Hegglin | ||
Darian Males | Lars Villiger | ||
Ebrima Colley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 25 | 42 | T T B H H |
2 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | T B H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | T B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 6 | 42 | H H T T T |
5 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | T T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 6 | 36 | B T T B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B H B T B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -18 | 24 | T B B T B |
11 | ![]() | 25 | 4 | 11 | 10 | -10 | 23 | H H H B H |
12 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -32 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại