Bruno Jordao 2 | |
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Miralem Sulejmani) 7 | |
Christian Fassnacht 8 | |
Edimilson Fernandes 35 | |
Quentin Maceiras 38 | |
Nuno Da Silva (Thay: Sang-Bin Jung) 46 | |
Lei Li (Thay: Ermir Lenjani) 46 | |
Guillaume Faivre (Thay: David von Ballmoos) 52 | |
Vincent Sierro (Thay: Miralem Sulejmani) 52 | |
Joel Monteiro (Thay: Meschack Elia) 61 | |
Aurele Amenda (Thay: Mohamed Aly Camara) 61 | |
Brayan Riascos (Thay: Giotto Morandi) 62 | |
Andre Santos (Thay: Bruno Jordao) 68 | |
Kevin Varga (Thay: Edimilson Fernandes) 72 | |
Wilfried Kanga (Kiến tạo: Fabian Rieder) 77 | |
Simone Stroscio (Thay: Christian Herc) 81 | |
Joel Monteiro (Kiến tạo: Christian Fassnacht) 89 | |
Ayumu Seko 90+1' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
14 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Quentin Maceiras (24), Mohamed Camara (4), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Fabian Rieder (32), Edimilson Fernandes (11), Miralem Sulejmani (10), Mechak Elia (15), Wilfried Kanga (9)
Grasshopper (4-3-1-2): Mateo Matic (27), Bendeguz Bolla (77), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Ermir Lenjani (3), Hayao Kawabe (40), Bruno Jordao (20), Christian Herc (28), Giotto Giuseppe Morandi (22), Sang-Bin Jung (29), Francis Momoh (59)
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
24
Quentin Maceiras
4
Mohamed Camara
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
32
Fabian Rieder
11
Edimilson Fernandes
10
Miralem Sulejmani
15
Mechak Elia
9
Wilfried Kanga
59
Francis Momoh
29
Sang-Bin Jung
22
Giotto Giuseppe Morandi
28
Christian Herc
20
Bruno Jordao
40
Hayao Kawabe
3
Ermir Lenjani
15
Ayumu Seko
41
Noah Loosli
77
Bendeguz Bolla
27
Mateo Matic
Grasshopper
4-3-1-2
Thay người | |||
52’ | David von Ballmoos Guillaume Faivre | 46’ | Ermir Lenjani Lei Li |
52’ | Miralem Sulejmani Vincent Sierro | 46’ | Sang-Bin Jung Nuno Filipe Da Silva |
61’ | Mohamed Aly Camara Aurele Amenda | 62’ | Giotto Morandi Brayan Riascos |
61’ | Meschack Elia Joel Monteiro | 68’ | Bruno Jordao Andre Santos |
72’ | Edimilson Fernandes Kevin Varga | 81’ | Christian Herc Simone Stroscio |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Faivre | Andre Moreira | ||
Aurele Amenda | Lei Li | ||
Lewin Blum | Amir Abrashi | ||
Vincent Sierro | Nuno Filipe Da Silva | ||
Cheikh Niasse | Andre Santos | ||
Kevin Varga | Leo Bonatini | ||
Joel Monteiro | Allan Arigoni | ||
Nicolas Moumi Ngamaleu | Simone Stroscio | ||
Felix Mambimbi | Brayan Riascos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại