Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Grasshopper hôm nay 22-05-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 22/5

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

3 : 0

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 1-0
CN, 21:30 22/05/2022
Vòng 36 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Suisse Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bruno Jordao
2
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Miralem Sulejmani)
7
Christian Fassnacht
8
Edimilson Fernandes
35
Quentin Maceiras
38
Nuno Da Silva (Thay: Sang-Bin Jung)
46
Lei Li (Thay: Ermir Lenjani)
46
Guillaume Faivre (Thay: David von Ballmoos)
52
Vincent Sierro (Thay: Miralem Sulejmani)
52
Joel Monteiro (Thay: Meschack Elia)
61
Aurele Amenda (Thay: Mohamed Aly Camara)
61
Brayan Riascos (Thay: Giotto Morandi)
62
Andre Santos (Thay: Bruno Jordao)
68
Kevin Varga (Thay: Edimilson Fernandes)
72
Wilfried Kanga (Kiến tạo: Fabian Rieder)
77
Simone Stroscio (Thay: Christian Herc)
81
Joel Monteiro (Kiến tạo: Christian Fassnacht)
89
Ayumu Seko
90+1'

Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Grasshopper
Grasshopper
14 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper

Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Quentin Maceiras (24), Mohamed Camara (4), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Fabian Rieder (32), Edimilson Fernandes (11), Miralem Sulejmani (10), Mechak Elia (15), Wilfried Kanga (9)

Grasshopper (4-3-1-2): Mateo Matic (27), Bendeguz Bolla (77), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Ermir Lenjani (3), Hayao Kawabe (40), Bruno Jordao (20), Christian Herc (28), Giotto Giuseppe Morandi (22), Sang-Bin Jung (29), Francis Momoh (59)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
24
Quentin Maceiras
4
Mohamed Camara
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
32
Fabian Rieder
11
Edimilson Fernandes
10
Miralem Sulejmani
15
Mechak Elia
9
Wilfried Kanga
59
Francis Momoh
29
Sang-Bin Jung
22
Giotto Giuseppe Morandi
28
Christian Herc
20
Bruno Jordao
40
Hayao Kawabe
3
Ermir Lenjani
15
Ayumu Seko
41
Noah Loosli
77
Bendeguz Bolla
27
Mateo Matic
Grasshopper
Grasshopper
4-3-1-2
Thay người
52’
David von Ballmoos
Guillaume Faivre
46’
Ermir Lenjani
Lei Li
52’
Miralem Sulejmani
Vincent Sierro
46’
Sang-Bin Jung
Nuno Filipe Da Silva
61’
Mohamed Aly Camara
Aurele Amenda
62’
Giotto Morandi
Brayan Riascos
61’
Meschack Elia
Joel Monteiro
68’
Bruno Jordao
Andre Santos
72’
Edimilson Fernandes
Kevin Varga
81’
Christian Herc
Simone Stroscio
Cầu thủ dự bị
Guillaume Faivre
Andre Moreira
Aurele Amenda
Lei Li
Lewin Blum
Amir Abrashi
Vincent Sierro
Nuno Filipe Da Silva
Cheikh Niasse
Andre Santos
Kevin Varga
Leo Bonatini
Joel Monteiro
Allan Arigoni
Nicolas Moumi Ngamaleu
Simone Stroscio
Felix Mambimbi
Brayan Riascos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X