Giotto Morandi (Kiến tạo: Young-Jun Lee) 4 | |
Amir Abrashi 8 | |
Sonny Kittel 10 | |
Cheikh Niasse 17 | |
Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi) 32 | |
Jaouen Hadjam (Thay: Abdu Conte) 46 | |
Kastriot Imeri (Thay: Darian Males) 46 | |
Dirk Abels (Thay: Benno Schmitz) 46 | |
Ebrima Colley (Thay: Alan Virginius) 71 | |
Cedric Itten (Thay: Silvere Ganvoula) 71 | |
Young-Jun Lee 72 | |
Tanguy Zoukrou (Thay: Loris Benito) 72 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Sonny Kittel) 74 | |
Adama Bojang (Thay: Young-Jun Lee) 85 | |
Nikolas Muci (Thay: Mathieu Choiniere) 85 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
17 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-1-3-2): David Von Ballmoos (26), Zachary Athekame (24), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Abdu Conté (22), Cheikh Niasse (20), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Joel Monteiro (77), Silvere Ganvoula (35), Alan Virginius (21)
Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Tsiy William Ndenge (7), Amir Abrashi (6), Mathieu Choinière (19), Giotto Giuseppe Morandi (10), Sonny Kittel (8), Young-Jun Lee (18)
Young Boys
4-1-3-2
26
David Von Ballmoos
24
Zachary Athekame
13
Mohamed Camara
23
Loris Benito
22
Abdu Conté
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
77
Joel Monteiro
35
Silvere Ganvoula
21
Alan Virginius
18
Young-Jun Lee
8
Sonny Kittel
10
Giotto Giuseppe Morandi
19
Mathieu Choinière
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
16
Noah Persson
15
Ayumu Seko
26
Maksim Paskotsi
22
Benno Schmitz
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Darian Males Kastriot Imeri | 32’ | Amir Abrashi Tim Meyer |
46’ | Abdu Conte Jaouen Hadjam | 46’ | Benno Schmitz Dirk Abels |
71’ | Alan Virginius Ebrima Colley | 74’ | Sonny Kittel Pascal Schurpf |
71’ | Silvere Ganvoula Cedric Itten | 85’ | Young-Jun Lee Bojang |
72’ | Loris Benito Tanguy Banhie Zoukrou | 85’ | Mathieu Choiniere Nikolas Muci |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Keller | Tim Meyer | ||
Ebrima Colley | Filipe de Carvalho Ferreira | ||
Cedric Itten | Bojang | ||
Mechak Elia | Pascal Schurpf | ||
Lukasz Lakomy | Tomas Veron Lupi | ||
Kastriot Imeri | Saulo Decarli | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Nikolas Muci | ||
Jaouen Hadjam | Dirk Abels | ||
Sandro Lauper | Manuel Kuttin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại