Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Grasshopper hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 29/9

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

0 : 1

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 0-1
CN, 01:30 29/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Thụy Sĩ
Wankdorfstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giotto Morandi (Kiến tạo: Young-Jun Lee)
4
Amir Abrashi
8
Sonny Kittel
10
Cheikh Niasse
17
Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi)
32
Jaouen Hadjam (Thay: Abdu Conte)
46
Kastriot Imeri (Thay: Darian Males)
46
Dirk Abels (Thay: Benno Schmitz)
46
Ebrima Colley (Thay: Alan Virginius)
71
Cedric Itten (Thay: Silvere Ganvoula)
71
Young-Jun Lee
72
Tanguy Zoukrou (Thay: Loris Benito)
72
Pascal Schuerpf (Thay: Sonny Kittel)
74
Adama Bojang (Thay: Young-Jun Lee)
85
Nikolas Muci (Thay: Mathieu Choiniere)
85

Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Grasshopper
Grasshopper
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
17 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper

Young Boys (4-1-3-2): David Von Ballmoos (26), Zachary Athekame (24), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Abdu Conté (22), Cheikh Niasse (20), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Joel Monteiro (77), Silvere Ganvoula (35), Alan Virginius (21)

Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Tsiy William Ndenge (7), Amir Abrashi (6), Mathieu Choinière (19), Giotto Giuseppe Morandi (10), Sonny Kittel (8), Young-Jun Lee (18)

Young Boys
Young Boys
4-1-3-2
26
David Von Ballmoos
24
Zachary Athekame
13
Mohamed Camara
23
Loris Benito
22
Abdu Conté
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
77
Joel Monteiro
35
Silvere Ganvoula
21
Alan Virginius
18
Young-Jun Lee
8
Sonny Kittel
10
Giotto Giuseppe Morandi
19
Mathieu Choinière
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
16
Noah Persson
15
Ayumu Seko
26
Maksim Paskotsi
22
Benno Schmitz
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
4-2-3-1
Thay người
46’
Darian Males
Kastriot Imeri
32’
Amir Abrashi
Tim Meyer
46’
Abdu Conte
Jaouen Hadjam
46’
Benno Schmitz
Dirk Abels
71’
Alan Virginius
Ebrima Colley
74’
Sonny Kittel
Pascal Schurpf
71’
Silvere Ganvoula
Cedric Itten
85’
Young-Jun Lee
Bojang
72’
Loris Benito
Tanguy Banhie Zoukrou
85’
Mathieu Choiniere
Nikolas Muci
Cầu thủ dự bị
Marvin Keller
Tim Meyer
Ebrima Colley
Filipe de Carvalho Ferreira
Cedric Itten
Bojang
Mechak Elia
Pascal Schurpf
Lukasz Lakomy
Tomas Veron Lupi
Kastriot Imeri
Saulo Decarli
Tanguy Banhie Zoukrou
Nikolas Muci
Jaouen Hadjam
Dirk Abels
Sandro Lauper
Manuel Kuttin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X