Meschack Elia 6 | |
Silvere Ganvoula 18 | |
Joel Monteiro (Kiến tạo: Saidy Janko) 21 | |
Tim Meyer (Thay: Joshua Laws) 46 | |
Joel Mvuka (Thay: Ebrima Colley) 60 | |
Cedric Itten (Thay: Silvere Ganvoula) 60 | |
Lewin Blum (Thay: Saidy Janko) 61 | |
Bradley Fink (Thay: Amir Abrashi) 65 | |
Asumah Abubakar-Ankra (Thay: Giotto Morandi) 66 | |
Darian Males (Thay: Joel Monteiro) 69 | |
Anel Husic (Thay: Sandro Lauper) 74 | |
Elvir Zukaj (Thay: Ayumu Seko) 78 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira) 78 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Saidy Janko (17), Mohamed Camara (13), Aurele Amenda (4), Noah Persson (19), Ebrima Colley (11), Sandro Lauper (30), Lukasz Lakomy (8), Joel Monteiro (77), Mechak Elia (15), Silvere Ganvoula (35)
Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Joshua Laws (5), Dirk Abels (2), Tsiy William Ndenge (7), Amir Abrashi (6), Florian Hoxha (73), Giotto Giuseppe Morandi (8), Francis Momoh (22), Filipe de Carvalho Ferreira (77)
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
17
Saidy Janko
13
Mohamed Camara
4
Aurele Amenda
19
Noah Persson
11
Ebrima Colley
30
Sandro Lauper
8
Lukasz Lakomy
77
Joel Monteiro
15
Mechak Elia
35
Silvere Ganvoula
77
Filipe de Carvalho Ferreira
22
Francis Momoh
8
Giotto Giuseppe Morandi
73
Florian Hoxha
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
2
Dirk Abels
5
Joshua Laws
15
Ayumu Seko
26
Maksim Paskotsi
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Ebrima Colley Joel Mvuka | 46’ | Joshua Laws Tim Meyer |
60’ | Silvere Ganvoula Cedric Itten | 65’ | Amir Abrashi Bradley Fink |
61’ | Saidy Janko Lewin Blum | 66’ | Giotto Morandi Asumah Abubakar |
69’ | Joel Monteiro Darian Males | 78’ | Filipe Ferreira Pascal Schurpf |
74’ | Sandro Lauper Anel Husic | 78’ | Ayumu Seko Elvir Zukaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewin Blum | Manuel Kuttin | ||
Anthony Racioppi | Bradley Fink | ||
Jaouen Hadjam | Pascal Schurpf | ||
Anel Husic | Theo Ndicka | ||
Malik Klaus Modou Deme | Asumah Abubakar | ||
Cheikh Niasse | Tim Meyer | ||
Joel Mvuka | Elvir Zukaj | ||
Darian Males | Oliver Batista Meier | ||
Cedric Itten | Dorian Babunski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại