Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Grasshopper hôm nay 21-01-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 21/1

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

1 : 0

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 0-0
CN, 00:00 21/01/2024
Vòng 19 - VĐQG Thụy Sĩ
Wankdorfstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giotto Morandi
25
Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi)
46
Dorian Babunski (Thay: Bradley Fink)
61
Donat Rrudhani (Thay: Cheikh Niasse)
63
Joel Monteiro (Thay: Silvere Ganvoula)
63
Justin Hammel
65
Liam Bollati (Thay: Dirk Abels)
69
Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira)
69
Donat Rrudhani (Kiến tạo: Lewin Blum)
73
Theo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha)
84
Fabian Lustenberger (Thay: Darian Males)
90
Ayumu Seko
90+2'

Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Grasshopper
Grasshopper
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper

Young Boys (4-1-2-1-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Noah Persson (19), Cheikh Niasse (20), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Sandro Lauper (30), Jean-Pierre Nsame (18), Silvere Ganvoula (35)

Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Joshua Laws (5), Florian Hoxha (73), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Amir Abrashi (6), Ayumu Seko (15), Francis Momoh (22), Bradley Fink (9), Giotto Giuseppe Morandi (8)

Young Boys
Young Boys
4-1-2-1-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Aurele Amenda
23
Loris Benito
19
Noah Persson
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
18
Jean-Pierre Nsame
35
Silvere Ganvoula
8
Giotto Giuseppe Morandi
9
Bradley Fink
22
Francis Momoh
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
77
Filipe de Carvalho Ferreira
73
Florian Hoxha
5
Joshua Laws
26
Maksim Paskotsi
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
4-4-2
Thay người
63’
Cheikh Niasse
Donat Rrudhani
46’
Amir Abrashi
Tim Meyer
63’
Silvere Ganvoula
Joel Monteiro
61’
Bradley Fink
Dorian Babunski
90’
Darian Males
Fabian Lustenberger
69’
Filipe Ferreira
Pascal Schurpf
69’
Dirk Abels
Liam Bollati
84’
Florian Hoxha
Theo Ndicka
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Manuel Kuttin
Benjamin Kabeya
Pascal Schurpf
Fabian Lustenberger
Theo Ndicka
Jaouen Hadjam
Robin Kalem
Donat Rrudhani
Samuel Marques
Malik Klaus Modou Deme
Tim Meyer
Joel Monteiro
Liam Bollati
Mats Seiler
Elvir Zukaj
Jashar Dema
Dorian Babunski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X