Giotto Morandi 25 | |
Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi) 46 | |
Dorian Babunski (Thay: Bradley Fink) 61 | |
Donat Rrudhani (Thay: Cheikh Niasse) 63 | |
Joel Monteiro (Thay: Silvere Ganvoula) 63 | |
Justin Hammel 65 | |
Liam Bollati (Thay: Dirk Abels) 69 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira) 69 | |
Donat Rrudhani (Kiến tạo: Lewin Blum) 73 | |
Theo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha) 84 | |
Fabian Lustenberger (Thay: Darian Males) 90 | |
Ayumu Seko 90+2' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-1-2-1-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Noah Persson (19), Cheikh Niasse (20), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Sandro Lauper (30), Jean-Pierre Nsame (18), Silvere Ganvoula (35)
Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Joshua Laws (5), Florian Hoxha (73), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Amir Abrashi (6), Ayumu Seko (15), Francis Momoh (22), Bradley Fink (9), Giotto Giuseppe Morandi (8)
Young Boys
4-1-2-1-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Aurele Amenda
23
Loris Benito
19
Noah Persson
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
18
Jean-Pierre Nsame
35
Silvere Ganvoula
8
Giotto Giuseppe Morandi
9
Bradley Fink
22
Francis Momoh
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
77
Filipe de Carvalho Ferreira
73
Florian Hoxha
5
Joshua Laws
26
Maksim Paskotsi
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Cheikh Niasse Donat Rrudhani | 46’ | Amir Abrashi Tim Meyer |
63’ | Silvere Ganvoula Joel Monteiro | 61’ | Bradley Fink Dorian Babunski |
90’ | Darian Males Fabian Lustenberger | 69’ | Filipe Ferreira Pascal Schurpf |
69’ | Dirk Abels Liam Bollati | ||
84’ | Florian Hoxha Theo Ndicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Manuel Kuttin | ||
Benjamin Kabeya | Pascal Schurpf | ||
Fabian Lustenberger | Theo Ndicka | ||
Jaouen Hadjam | Robin Kalem | ||
Donat Rrudhani | Samuel Marques | ||
Malik Klaus Modou Deme | Tim Meyer | ||
Joel Monteiro | Liam Bollati | ||
Mats Seiler | Elvir Zukaj | ||
Jashar Dema | Dorian Babunski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại