Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Grasshopper hôm nay 10-04-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 2, 10/4

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

2 : 0

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 0-0
T2, 21:30 10/04/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Stadion Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Ribeiro
35
(Pen) Cedric Itten
38
Meritan Shabani
43
Teruki Hara (Thay: Nadjack)
46
Fabian Rieder
46
Ayumu Seko
54
Miguel Chaiwa (Thay: Lewin Blum)
57
Jean-Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten)
58
Filip Ugrinic (Thay: Fabian Rieder)
58
Petar Pusic (Thay: Meritan Shabani)
59
Christian Herc (Thay: Guilherme Schettine)
60
Donat Rrudhani (Thay: Christian Fassnacht)
72
Cedric Zesiger
73
Cedric Zesiger (Kiến tạo: Sandro Lauper)
73
Bendeguz Bolla
81
Dion Kacuri (Thay: Tomas Ribeiro)
81
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Renat Dadashov)
86
Jean-Pierre Nsame
89
Joel Monteiro (Thay: Mechak Elia)
90

Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Grasshopper
Grasshopper
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper

Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Kastriot Imeri (29), Fabian Rieder (32), Mechak Elia (15), Cedric Itten (11)

Grasshopper (4-3-1-2): Andre Moreira (1), Nadjack (25), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Giotto Giuseppe Morandi (8), Hayao Kawabe (40), Meritan Shabani (23), Guilherme Schettine (95), Renat Dadashov (27)

Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
1
Anthony Racioppi
27
Lewin Blum
28
Fabian Lustenberger
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
30
Sandro Lauper
29
Kastriot Imeri
32
Fabian Rieder
15
Mechak Elia
11
Cedric Itten
27
Renat Dadashov
95
Guilherme Schettine
23
Meritan Shabani
40
Hayao Kawabe
8
Giotto Giuseppe Morandi
15
Ayumu Seko
77
Bendeguz Bolla
14
Tomas Ribeiro
41
Noah Loosli
25
Nadjack
1
Andre Moreira
Grasshopper
Grasshopper
4-3-1-2
Thay người
57’
Lewin Blum
Miguel Chaiwa
46’
Nadjack
Teruki Hara
58’
Fabian Rieder
Filip Ugrinic
59’
Meritan Shabani
Petar Pusic
58’
Cedric Itten
Jean-Pierre Nsame
60’
Guilherme Schettine
Christian Herc
72’
Christian Fassnacht
Donat Rrudhani
81’
Tomas Ribeiro
Dion Kacuri
90’
Mechak Elia
Joel Monteiro
86’
Renat Dadashov
Filipe de Carvalho Ferreira
Cầu thủ dự bị
Aurele Amenda
Tsiy William Ndenge
Filip Ugrinic
Shkelqim Demhasaj
Miguel Chaiwa
Petar Pusic
Kevin Ruegg
Dion Kacuri
Jean-Pierre Nsame
Christian Herc
Cheikh Niasse
Georg Margreitter
Donat Rrudhani
Teruki Hara
Marvin Keller
Filipe de Carvalho Ferreira
Joel Monteiro
Justin Pete Hammel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X