Tomas Ribeiro 35 | |
(Pen) Cedric Itten 38 | |
Meritan Shabani 43 | |
Teruki Hara (Thay: Nadjack) 46 | |
Fabian Rieder 46 | |
Ayumu Seko 54 | |
Miguel Chaiwa (Thay: Lewin Blum) 57 | |
Jean-Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten) 58 | |
Filip Ugrinic (Thay: Fabian Rieder) 58 | |
Petar Pusic (Thay: Meritan Shabani) 59 | |
Christian Herc (Thay: Guilherme Schettine) 60 | |
Donat Rrudhani (Thay: Christian Fassnacht) 72 | |
Cedric Zesiger 73 | |
Cedric Zesiger (Kiến tạo: Sandro Lauper) 73 | |
Bendeguz Bolla 81 | |
Dion Kacuri (Thay: Tomas Ribeiro) 81 | |
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Renat Dadashov) 86 | |
Jean-Pierre Nsame 89 | |
Joel Monteiro (Thay: Mechak Elia) 90 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Kastriot Imeri (29), Fabian Rieder (32), Mechak Elia (15), Cedric Itten (11)
Grasshopper (4-3-1-2): Andre Moreira (1), Nadjack (25), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Giotto Giuseppe Morandi (8), Hayao Kawabe (40), Meritan Shabani (23), Guilherme Schettine (95), Renat Dadashov (27)
Young Boys
4-3-1-2
1
Anthony Racioppi
27
Lewin Blum
28
Fabian Lustenberger
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
30
Sandro Lauper
29
Kastriot Imeri
32
Fabian Rieder
15
Mechak Elia
11
Cedric Itten
27
Renat Dadashov
95
Guilherme Schettine
23
Meritan Shabani
40
Hayao Kawabe
8
Giotto Giuseppe Morandi
15
Ayumu Seko
77
Bendeguz Bolla
14
Tomas Ribeiro
41
Noah Loosli
25
Nadjack
1
Andre Moreira
Grasshopper
4-3-1-2
Thay người | |||
57’ | Lewin Blum Miguel Chaiwa | 46’ | Nadjack Teruki Hara |
58’ | Fabian Rieder Filip Ugrinic | 59’ | Meritan Shabani Petar Pusic |
58’ | Cedric Itten Jean-Pierre Nsame | 60’ | Guilherme Schettine Christian Herc |
72’ | Christian Fassnacht Donat Rrudhani | 81’ | Tomas Ribeiro Dion Kacuri |
90’ | Mechak Elia Joel Monteiro | 86’ | Renat Dadashov Filipe de Carvalho Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Aurele Amenda | Tsiy William Ndenge | ||
Filip Ugrinic | Shkelqim Demhasaj | ||
Miguel Chaiwa | Petar Pusic | ||
Kevin Ruegg | Dion Kacuri | ||
Jean-Pierre Nsame | Christian Herc | ||
Cheikh Niasse | Georg Margreitter | ||
Donat Rrudhani | Teruki Hara | ||
Marvin Keller | Filipe de Carvalho Ferreira | ||
Joel Monteiro | Justin Pete Hammel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại