Cheikh Niasse 27 | |
Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Cedric Itten) 31 | |
Ayumu Seko 44 | |
(Pen) Jean Pierre Nsame 45 | |
Renat Dadashov (Thay: Francis Momoh) 46 | |
Donat Rrudhani (Thay: Christian Fassnacht) 46 | |
Renat Dadashov (Kiến tạo: Hayao Kawabe) 49 | |
Meschack Elia (Thay: Cedric Itten) 66 | |
Vincent Sierro (Thay: Fabian Rieder) 66 | |
Christian Herc (Thay: Amir Abrashi) 76 | |
Joel Monteiro (Thay: Jean Pierre Nsame) 78 | |
Giotto Morandi 80 | |
Petar Pusic (Thay: Giotto Morandi) 81 | |
Andre Moreira 87 | |
Alexandre Jankewitz (Thay: Lewin Blum) 88 | |
Meritan Shabani (Thay: Hayao Kawabe) 90 | |
Renat Dadashov 90+4' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper
số liệu thống kê
Young Boys
Grasshopper
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 20
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Cheikh Niasse (20), Fabian Rieder (32), Nicolas Moumi Ngamaleu (10), Jean-Pierre Nsame (18), Cedric Itten (11)
Grasshopper (3-1-4-2): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Georg Margreitter (33), Ayumu Seko (15), Tsiy William Ndenge (7), Bendeguz Bolla (77), Amir Abrashi (6), Hayao Kawabe (40), Dominik Schmid (31), Francis Momoh (22), Giotto Giuseppe Morandi (8)
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
20
Cheikh Niasse
32
Fabian Rieder
10
Nicolas Moumi Ngamaleu
18
Jean-Pierre Nsame
11
Cedric Itten
8
Giotto Giuseppe Morandi
22
Francis Momoh
31
Dominik Schmid
40
Hayao Kawabe
6
Amir Abrashi
77
Bendeguz Bolla
7
Tsiy William Ndenge
15
Ayumu Seko
33
Georg Margreitter
41
Noah Loosli
1
Andre Moreira
Grasshopper
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Christian Fassnacht Donat Rrudhani | 46’ | Francis Momoh Renat Dadashov |
66’ | Fabian Rieder Vincent Sierro | 76’ | Amir Abrashi Christian Herc |
66’ | Cedric Itten Mechak Elia | 81’ | Giotto Morandi Petar Pusic |
78’ | Jean Pierre Nsame Joel Monteiro | 90’ | Hayao Kawabe Meritan Shabani |
88’ | Lewin Blum Alexandre Jankewitz |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Justin Pete Hammel | ||
Aurele Amenda | Lei Li | ||
Loris Benito | Petar Pusic | ||
Alexandre Jankewitz | Dion Kacuri | ||
Donat Rrudhani | Meritan Shabani | ||
Felix Mambimbi | Nadjack | ||
Vincent Sierro | Renat Dadashov | ||
Mechak Elia | Christian Herc | ||
Joel Monteiro | Filipe de Carvalho Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại