Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Grasshopper hôm nay 31-07-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 31/7

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

1 : 1

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 1-0
CN, 21:30 31/07/2022
Vòng 3 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Suisse Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cheikh Niasse
27
Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Cedric Itten)
31
Ayumu Seko
44
(Pen) Jean Pierre Nsame
45
Renat Dadashov (Thay: Francis Momoh)
46
Donat Rrudhani (Thay: Christian Fassnacht)
46
Renat Dadashov (Kiến tạo: Hayao Kawabe)
49
Meschack Elia (Thay: Cedric Itten)
66
Vincent Sierro (Thay: Fabian Rieder)
66
Christian Herc (Thay: Amir Abrashi)
76
Joel Monteiro (Thay: Jean Pierre Nsame)
78
Giotto Morandi
80
Petar Pusic (Thay: Giotto Morandi)
81
Andre Moreira
87
Alexandre Jankewitz (Thay: Lewin Blum)
88
Meritan Shabani (Thay: Hayao Kawabe)
90
Renat Dadashov
90+4'

Thống kê trận đấu Young Boys vs Grasshopper

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Grasshopper
Grasshopper
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 20
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Grasshopper

Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Cheikh Niasse (20), Fabian Rieder (32), Nicolas Moumi Ngamaleu (10), Jean-Pierre Nsame (18), Cedric Itten (11)

Grasshopper (3-1-4-2): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Georg Margreitter (33), Ayumu Seko (15), Tsiy William Ndenge (7), Bendeguz Bolla (77), Amir Abrashi (6), Hayao Kawabe (40), Dominik Schmid (31), Francis Momoh (22), Giotto Giuseppe Morandi (8)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
20
Cheikh Niasse
32
Fabian Rieder
10
Nicolas Moumi Ngamaleu
18
Jean-Pierre Nsame
11
Cedric Itten
8
Giotto Giuseppe Morandi
22
Francis Momoh
31
Dominik Schmid
40
Hayao Kawabe
6
Amir Abrashi
77
Bendeguz Bolla
7
Tsiy William Ndenge
15
Ayumu Seko
33
Georg Margreitter
41
Noah Loosli
1
Andre Moreira
Grasshopper
Grasshopper
3-1-4-2
Thay người
46’
Christian Fassnacht
Donat Rrudhani
46’
Francis Momoh
Renat Dadashov
66’
Fabian Rieder
Vincent Sierro
76’
Amir Abrashi
Christian Herc
66’
Cedric Itten
Mechak Elia
81’
Giotto Morandi
Petar Pusic
78’
Jean Pierre Nsame
Joel Monteiro
90’
Hayao Kawabe
Meritan Shabani
88’
Lewin Blum
Alexandre Jankewitz
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Justin Pete Hammel
Aurele Amenda
Lei Li
Loris Benito
Petar Pusic
Alexandre Jankewitz
Dion Kacuri
Donat Rrudhani
Meritan Shabani
Felix Mambimbi
Nadjack
Vincent Sierro
Renat Dadashov
Mechak Elia
Christian Herc
Joel Monteiro
Filipe de Carvalho Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X