![]() Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Filip Ugrinic) 3 | |
![]() Cheikh Niasse 11 | |
![]() Ulisses Garcia (Kiến tạo: Lewin Blum) 39 | |
![]() Jean-Kevin Augustin (Thay: Maurice Malone) 57 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Gabriel Sigua) 63 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Darian Males) 66 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Jean Pierre Nsame) 66 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Joel Monteiro) 66 | |
![]() Cedric Itten (Kiến tạo: Lukasz Lakomy) 79 | |
![]() Fabian Lustenberger (Thay: Filip Ugrinic) 80 | |
![]() Noah Persson (Thay: Ulisses Garcia) 87 | |
![]() Kevin Rueegg (Thay: Dominik Schmid) 87 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Djordje Jovanovic) 87 | |
![]() Mohamed Aly Camara 89 | |
![]() Loris Benito 90 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Basel
số liệu thống kê

Young Boys

Basel
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 3
17 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Basel
Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Ulisses Garcia (21), Cheikh Niasse (20), Joel Monteiro (77), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Jean-Pierre Nsame (18), Mechak Elia (15)
Basel (3-4-1-2): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Mohamed Drager (6), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Gabriel Sigua (21), Maurice Malone (11), Djordje Jovanovic (99)

Young Boys
4-1-2-1-2
1
Anthony Racioppi
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
23
Loris Benito
21
Ulisses Garcia
20
Cheikh Niasse
77
Joel Monteiro
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
18
Jean-Pierre Nsame
15
Mechak Elia
99
Djordje Jovanovic
11
Maurice Malone
21
Gabriel Sigua
40
Renato De Palma Veiga
34
Taulant Xhaka
31
Dominik Robin Schmid
6
Mohamed Drager
25
Finn van Breemen
20
Fabian Frei
26
Adrian Leon Barisic
1
Marwin Hitz

Basel
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Joel Monteiro Donat Rrudhani | 57’ | Maurice Malone Jean-Kevin Augustin |
66’ | Darian Males Lukasz Lakomy | 63’ | Gabriel Sigua Yusuf Demir |
66’ | Jean Pierre Nsame Cedric Itten | 87’ | Dominik Schmid Kevin Ruegg |
80’ | Filip Ugrinic Fabian Lustenberger | 87’ | Djordje Jovanovic Jonathan Dubasin |
87’ | Ulisses Garcia Noah Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Aurele Amenda | Juan Carlos Gauto | ||
Noah Persson | Anton Kade | ||
Fabian Lustenberger | Kevin Ruegg | ||
Saidy Janko | Yusuf Demir | ||
David Von Ballmoos | Jean-Kevin Augustin | ||
Donat Rrudhani | Jonathan Dubasin | ||
Lukasz Lakomy | Michael Lang | ||
Silvere Ganvoula | Mirko Salvi | ||
Cedric Itten | Leon Avdullahu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại