![]() David Choiniere 45+1' | |
![]() Beni Badibanga 61 | |
![]() David Choiniere 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | ![]() | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H | |
8 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại