![]() Ryo Kubota 36 | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Sho Ito) 46 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi) 46 | |
![]() Towa Yamane (Kiến tạo: Caprini) 56 | |
![]() Shion Inoue (Thay: Hinata Ogura) 69 | |
![]() Takumi Nakamura (Thay: Yoshihiro Nakano) 69 | |
![]() Kazuki Sota (Thay: Taiga Ishiura) 70 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto) 70 | |
![]() Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda) 80 | |
![]() Yuta Fujihara (Thay: Ryo Kubota) 80 | |
![]() Masashi Tanioka (Thay: Tatsuya Yamaguchi) 90 | |
![]() Katsuya Iwatake (Thay: Akito Fukumori) 90 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Akito Fukumori) 90+6' |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Ehime FC
số liệu thống kê

Yokohama FC

Ehime FC
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Ehime FC
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Caprini (10), Sho Ito (15), Toshiki Takahashi (38)
Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
34
Hinata Ogura
10
Caprini
15
Sho Ito
38
Toshiki Takahashi
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
21
Keonwoo Bak
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
1
Kenta Tokushige

Ehime FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Toshiki Takahashi Solomon Sakuragawa | 70’ | Taiga Ishiura Kazuki Sota |
46’ | Sho Ito Keisuke Muroi | 70’ | Shunsuke Tanimoto Shunsuke Kikuchi |
69’ | Yoshihiro Nakano Takumi Nakamura | 80’ | Ryo Kubota Yuta Fujihara |
69’ | Hinata Ogura Shion Inoue | 80’ | Riki Matsuda Kyota Funahashi |
90’ | Akito Fukumori Katsuya Iwatake | 90’ | Tatsuya Yamaguchi Masashi Tanioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Katsuya Iwatake | Kazuki Sota | ||
Masaki Endo | Raihei Kurokawa | ||
Takumi Nakamura | Masashi Tanioka | ||
Takuya Wada | Shunsuke Motegi | ||
Shion Inoue | Shunsuke Kikuchi | ||
Solomon Sakuragawa | Yuta Fujihara | ||
Keisuke Muroi | Kyota Funahashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Yokohama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại