Thứ Ba, 29/04/2025
Kota Yamada (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa)
27
Reiya Sakata (Thay: Lucas Fernandes)
46
Vitor Bueno (Thay: Hinata Kida)
46
Towa Yamane
53
Sho Ito (Thay: Solomon Sakuragawa)
62
Hayato Okuda (Thay: Kakeru Funaki)
66
Kyohei Noborizato (Thay: Niko Takahashi)
66
Mizuki Arai (Thay: Kota Yamada)
67
Thiago (Thay: Rafael Ratao)
74
Yuri (Thay: Hinata Ogura)
85
Makito Ito (Thay: Akito Fukumori)
86
Keijiro Ogawa (Thay: Naoya Komazawa)
86

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Cerezo Osaka

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Naoya Komazawa rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.

86'

Akito Fukumori rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.

85'

Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Yuri.

74'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Thiago.

67'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Mizuki Arai.

66'

Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kyohei Noborizato.

66'

Kakeru Funaki rời sân và được thay thế bởi Hayato Okuda.

62'

Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

53' V À A A O O O - Towa Yamane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Towa Yamane đã ghi bàn!

46'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

46'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27'

Solomon Sakuragawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Kota Yamada đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kota Yamada đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Cerezo Osaka

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Kota Yamada (76), Naoya Komazawa (49), Solomon Sakuragawa (9)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Niko Takahashi (22), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Lucas Fernandes (77), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Rafael Ratao (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
6
Yoshiaki Komai
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
76
Kota Yamada
49
Naoya Komazawa
9
Solomon Sakuragawa
9
Rafael Ratao
13
Motohiko Nakajima
38
Sota Kitano
77
Lucas Fernandes
10
Shunta Tanaka
5
Hinata Kida
22
Niko Takahashi
14
Kakeru Funaki
44
Shinnosuke Hatanaka
33
Ryuya Nishio
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
62’
Solomon Sakuragawa
Sho Ito
46’
Lucas Fernandes
Reiya Sakata
67’
Kota Yamada
Mizuki Arai
46’
Hinata Kida
Vitor Bueno
85’
Hinata Ogura
Yuri
66’
Niko Takahashi
Kyohei Noborizato
86’
Akito Fukumori
Makito Ito
66’
Kakeru Funaki
Hayato Okuda
86’
Naoya Komazawa
Keijiro Ogawa
74’
Rafael Ratao
Thiago
Cầu thủ dự bị
Masaki Endo
Koki Fukui
Junya Suzuki
Ryosuke Shindo
Makito Ito
Kyohei Noborizato
Yuri
Hayato Okuda
Mizuki Arai
Satoki Uejo
Toma Murata
Reiya Sakata
Joao Paulo
Thiago
Keijiro Ogawa
Kengo Furuyama
Sho Ito
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
28/05 - 2023
20/08 - 2023
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow