Thứ Năm, 03/04/2025
Fernando Conceicao
23
Takuya Kida
30
Yang Liu
38
Ryo Miyaichi (Thay: Yan)
43
Katsuya Nagato
44
Katsuya Nagato
47
Taiki Watanabe (Thay: Asahi Uenaka)
53
Riku Yamane (Thay: Jose Elber)
53
Jinhao Bi (Thay: Lei Tong)
57
Jinhao Bi
71
Wenneng Xie (Thay: Zheng Zheng)
71
Xinghan Wu (Thay: Fernando Conceicao)
71
Anderson Lopes (Kiến tạo: Riku Yamane)
75
Zhunyi Gao
83
Keigo Sakakibara (Thay: Anderson Lopes)
84
Tae-Hee Nam (Thay: Takuya Kida)
84
Keigo Sakakibara
85
Tae-Hee Nam
85
Zhengyu Huang (Thay: Xinli Peng)
86

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Shandong Taishan
Shandong Taishan
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): William Popp (42), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Katsuya Nagato (2), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Yan Matheus Santos Souza (20), Asahi Uenaka (14), Jose Elber Pimentel da Silva (7), Anderson Lopes (11)

Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Tong Lei (2), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Fernando Conceicao (32), Gao Zhunyi (28), Li Yuanyi (22), Vako Qazaishvili (7), Xinli Peng (77), Cryzan (9)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-3-1
42
William Popp
27
Ken Matsubara
15
Takumi Kamijima
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
2
Katsuya Nagato
6
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
20
Yan Matheus Santos Souza
14
Asahi Uenaka
7
Jose Elber Pimentel da Silva
11
Anderson Lopes
9
Cryzan
77
Xinli Peng
7
Vako Qazaishvili
22
Li Yuanyi
28
Gao Zhunyi
32
Fernando Conceicao
11
Liu Yang
5
Zheng Zheng
4
Jadson
2
Tong Lei
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
43’
Yan
Ryo Miyaichi
57’
Lei Tong
Bi Jinhao
53’
Asahi Uenaka
Taiki Watanabe
71’
Fernando Conceicao
Xinghan Wu
53’
Jose Elber
Riku Yamane
71’
Zheng Zheng
Wenneng Xie
84’
Takuya Kida
Nam Tae Hee
86’
Xinli Peng
Huang Zhengyu
84’
Anderson Lopes
Keigo Sakakibara
Cầu thủ dự bị
Hiroki Iikura
Feifan Jia
Fuma Shirasaki
Rongze Han
Ren Kato
Huang Zhengyu
Manato Yoshida
Shi Songchen
Taiki Watanabe
Abudulam Abdurasul
Kota Mizunuma
Maiwulang Mijiti
Riku Yamane
Xinghan Wu
Nam Tae Hee
Matheus Pato
Keigo Sakakibara
Guobao Liu
Jun Amano
Chen Pu
Ryo Miyaichi
Bi Jinhao
Yuhi Murakami
Wenneng Xie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
16/03 - 2025
AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
19/02 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X