Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yan (Kiến tạo: Anderson Lopes)41
  • Eduardo45+4'
  • Jun Amano (Thay: Ryuta Koike)78
  • Asahi Uenaka (Thay: Takuma Nishimura)79
  • Taiki Watanabe (Thay: Eduardo)79
  • Kenta Inoue (Thay: Yan)87
  • Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)87
  • (Pen) Anderson Lopes90+5'
  • Kang Hyeon-je (Thay: Park Hyeong-woo)46
  • Hyeon-Je Kang (Thay: Hyeong-Woo Park)46
  • Seo-Woong Hwang (Thay: Seok-Joo Yoon)52
  • Dong-Hyeop Lee (Thay: Jeong-Won Eo)65
  • Kyu-Hyeong Kim (Thay: Sung-Dong Baek)65
  • Hyeon-Je Kang76
  • Min-Ho Yoon (Thay: In-Sung Kim)77
  • Dong-Hyeop Lee90+3'
  • (Pen) Myung-Jun Kim90+9'

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Pohang Steelers
Pohang Steelers
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Pohang Steelers

Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Hiroki Iikura (21), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Eduardo (5), Katsuya Nagato (2), Ryuta Koike (13), Riku Yamane (28), Yan (11), Takuma Nishimura (9), Élber (7), Anderson Lopes (10)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Jo Seong-jun (11), Lee Gyu-baeg (34), Choi Hyeon-woong (55), Eo Jeong-won (2), Kim In-sung (7), Yoon Seok-joo (13), Dong-Jin Kim (88), Sung-Dong Baek (10), Hyeong-Woo Park (29), Myung-Jun Kim (89)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-3-1
21
Hiroki Iikura
27
Ken Matsubara
15
Takumi Kamijima
5
Eduardo
2
Katsuya Nagato
13
Ryuta Koike
28
Riku Yamane
11
Yan
9
Takuma Nishimura
7
Élber
10
Anderson Lopes
89
Myung-Jun Kim
29
Hyeong-Woo Park
10
Sung-Dong Baek
88
Dong-Jin Kim
13
Yoon Seok-joo
7
Kim In-sung
2
Eo Jeong-won
55
Choi Hyeon-woong
34
Lee Gyu-baeg
11
Jo Seong-jun
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
78’
Ryuta Koike
Jun Amano
46’
Hyeong-Woo Park
Kang Hyeon-je
79’
Takuma Nishimura
Asahi Uenaka
52’
Seok-Joo Yoon
Seo-Woong Hwang
79’
Eduardo
Taiki Watanabe
65’
Sung-Dong Baek
Kim Gyu-hyeong
87’
Yan
Kenta Inoue
65’
Jeong-Won Eo
Dong-Hyeop Lee
87’
Jose Elber
Ryo Miyaichi
77’
In-Sung Kim
Yoon Min-Ho
Cầu thủ dự bị
Jun Amano
Lee Seung-hwan
Fuma Shirasaki
Heo Yong-jun
William Popp
Kyu-Min Lee
Asahi Uenaka
Kang Hyeon-je
Kenta Inoue
Yoon Min-Ho
Kota Mizunuma
Kim Gyu-hyeong
Ryo Miyaichi
Dong-Hyeop Lee
Hijiri Kato
Sang-Ki Min
Shinnosuke Hatanaka
Seo-Woong Hwang
Keigo Sakakibara
Dong-Min Kim
Taiki Watanabe
Kodjo Aziangbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
16/11 - 2024
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League

Thành tích gần đây Pohang Steelers

AFC Champions League
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X